I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.775.646
|
713.391
|
2.157.777
|
393.699
|
509.974
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-955.009
|
-713.450
|
-2.658.608
|
-320.369
|
-728.010
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.619
|
-8.314
|
-2.708
|
-2.620
|
-3.964
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.711
|
-3.261
|
-8.423
|
-86
|
-2.976
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18.455
|
-19.166
|
-64.716
|
-40.454
|
-25.457
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
331.291
|
175.689
|
17.163
|
64.388
|
21.207
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-340.018
|
-243.825
|
-118.961
|
-58.236
|
-37.446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
783.126
|
-98.936
|
-678.476
|
36.323
|
-266.672
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-888.329
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
1.014.864
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.088.880
|
-1.445.534
|
-1.754.229
|
-1.323
|
-140.110
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
318.650
|
1.474.458
|
2.356.000
|
|
517.385
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15.165
|
-4.000
|
-4.355
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.968
|
|
1.526
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
78.358
|
25.828
|
238.348
|
40.275
|
37.460
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-701.069
|
50.752
|
837.290
|
165.487
|
414.736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
44.935
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-17.756
|
-2.187
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.513
|
90.000
|
402.028
|
|
49.904
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.610
|
-90.000
|
-402.028
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-47.423
|
-25.445
|
-164.996
|
-143.204
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-75.276
|
17.303
|
-164.996
|
-143.204
|
49.904
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.780
|
-30.882
|
-6.183
|
58.606
|
197.968
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.520
|
41.301
|
17.676
|
11.493
|
70.099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.301
|
10.419
|
11.493
|
70.099
|
268.067
|