Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 36.139 87.318 106.082 280.436 265.085
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -117.718 -112.447 -225.319 -272.526 -187.400
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.167 -972 -890 -934 -1.737
4. Tiền chi trả lãi vay -25 -2.007 -944 -824
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.254 -8.577 -10.626 -11.916
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.301 915 6.715 7.275 8.015
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -24.058 -5.182 -3.088 -5.117 -38.560
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -100.504 -36.648 -127.084 -2.437 32.664
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33.000 -35.000 -35.034 -37.076 -74.557
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 91.000 156.000 33.000 237.385 86.136
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.454 6.794 4.873 19.340 5.907
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 64.454 127.794 2.839 219.650 17.486
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24.485 43.457 -18.037 2.209
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.840 3.840 -1.972
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20.645 47.297 -18.037 237
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36.050 111.791 -76.948 199.176 50.387
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70.099 34.049 145.840 68.891 235.114
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.049 145.840 68.891 268.067 285.501