I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
107.963
|
86.379
|
411.777
|
181.110
|
617.873
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-66.290
|
-86.407
|
-143.139
|
230.644
|
222.168
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.298
|
1.698
|
1.503
|
124.345
|
118.782
|
- Các khoản dự phòng
|
-971
|
12.103
|
-7.118
|
-50.384
|
307
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
-9.313
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
4.177
|
9.373
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-68.531
|
-103.141
|
-130.060
|
-73.564
|
-139.455
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.913
|
2.933
|
1.850
|
226.069
|
233.161
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.673
|
-28
|
268.639
|
411.754
|
840.041
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30.401
|
-6.145
|
-60.149
|
-235.557
|
11.733
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-226.871
|
-344.741
|
162.382
|
278.807
|
-238.508
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
912.534
|
400.076
|
-249.338
|
40.037
|
133.218
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-51.013
|
-14.650
|
27.134
|
-2.408
|
24.337
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
159.468
|
-107.587
|
-23.198
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.874
|
-2.935
|
-1.850
|
-228.170
|
-232.239
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.455
|
-19.434
|
-71.244
|
-10.615
|
-10.748
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
894
|
2.633
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.815
|
-2.109
|
-1.096
|
-100
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
844.048
|
-97.551
|
51.280
|
254.642
|
530.469
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25.391
|
-190
|
-176
|
-248.597
|
-261.831
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
359
|
0
|
0
|
236.685
|
291.387
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.071.899
|
-1.546.948
|
-1.755.340
|
-2.113.941
|
-2.753.601
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
270.200
|
1.501.857
|
1.600.929
|
1.969.895
|
2.934.931
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8.589
|
-4.000
|
-7.364
|
0
|
-392.056
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43.000
|
0
|
8.785
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27.756
|
88.986
|
111.992
|
74.855
|
122.052
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-764.564
|
39.705
|
-41.173
|
-81.103
|
-59.118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
56.332
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-17.756
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.892
|
90.000
|
25.000
|
9.054.995
|
8.381.428
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.610
|
-92.780
|
-27.800
|
-9.349.967
|
-8.213.661
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-60.873
|
-57.370
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45.229
|
-26.637
|
|
-79
|
-333.294
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72.703
|
26.915
|
-2.800
|
-355.924
|
-222.897
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.780
|
-30.932
|
7.307
|
-182.385
|
248.454
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.520
|
41.301
|
10.369
|
539.330
|
387.842
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
243
|
4.494
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.301
|
10.369
|
17.676
|
357.187
|
640.791
|