Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 221.732 259.278 112.771 28.121 20.457
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.188 77.462 45.235 66.202 91.856
- Khấu hao TSCĐ 30.347 29.647 29.968 29.420 29.448
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 21.603 -21.189 4.584 -534
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -46.662 -35.410 -21.432 -35.950 -21.778
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 45.504 61.621 57.888 68.148 84.721
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 250.920 336.739 158.006 94.323 112.313
- Tăng, giảm các khoản phải thu -301.687 13.730 312.619 61.563 -54.797
- Tăng, giảm hàng tồn kho -105.882 71.393 -46.012 -156.000 121.673
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 151.883 5.772 -128.730 77.026 -79.794
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.167 2.125 3.356 16.779 7.758
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -51.564 -57.551 -56.475 -66.648 -84.889
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.959 -5.927 -862 0 -6.900
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.633 164 -164 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -55.490 366.445 241.737 27.043 15.365
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42.449 -3.813 -168.838 -46.608 -1.540
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 57.606 48.540 45.907 139.334 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -575.710 -769.761 -566.900 -837.329 -674.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 469.010 707.591 706.710 1.032.261 258.929
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -165.115 -226.941 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47.898 -10.607 59.029 17.836 16.316
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.645 -28.050 -89.207 78.554 -400.794
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.780.519 1.576.404 2.422.457 1.602.048 2.261.763
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.760.262 -1.660.833 -2.377.112 -1.415.453 -2.062.536
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -15.138 -13.035 -12.727 -12.508 -12.809
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7 -160 -19 -333.107 -8.219
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.112 -97.624 32.598 -159.020 178.198
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -94.022 240.770 185.129 -53.423 -207.231
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 357.187 263.165 505.929 691.243 640.791
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1.994 185 2.316 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 263.165 505.929 691.243 640.226 433.560