Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.926 17.809 7.914 27.554 34.398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.926 17.809 7.914 27.554 34.398
4. Giá vốn hàng bán 16.809 14.943 6.387 11.937 16.358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.116 2.866 1.527 15.617 18.040
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 1 0 3 5
7. Chi phí tài chính 305 470 752 1.134 638
-Trong đó: Chi phí lãi vay 305 425 752 751 638
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.808 2.193 1.690 7.953 2.638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.006 203 -916 6.533 14.770
12. Thu nhập khác 60 1.019 305
13. Chi phí khác 53 56 22 364 18
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -53 4 997 -59 -18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 953 207 81 6.474 14.751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 247 103 21 1.307 2.950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 247 103 21 1.307 2.950
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 706 105 60 5.167 11.801
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 706 105 60 5.167 11.801