I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
146.183
|
119.819
|
31.413
|
37.946
|
22.138
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-114.343
|
-107.823
|
-15.203
|
-23.619
|
-14.859
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.621
|
-4.468
|
-6.572
|
-7.319
|
-4.174
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-641
|
|
-3.795
|
-194
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.616
|
-4.469
|
-1.356
|
-2.173
|
-28
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
-400
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.852
|
6.397
|
17.537
|
14.971
|
3.934
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26.359
|
-18.910
|
-26.118
|
-14.473
|
-5.475
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.095
|
-10.094
|
-299
|
1.139
|
1.342
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.651
|
-900
|
-23
|
212
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.147
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-82.540
|
-121.495
|
-50.825
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
75.000
|
129.867
|
44.700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-110.700
|
-31.835
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
100.000
|
35.276
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
739
|
585
|
10.931
|
393
|
436
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.464
|
3.127
|
3.368
|
8.977
|
-5.689
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
41.187
|
|
|
7.438
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-43.202
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.832
|
-6.083
|
-6.083
|
-10.645
|
-2.648
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.832
|
-8.099
|
-6.083
|
-10.645
|
4.790
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.799
|
-15.066
|
-3.014
|
-529
|
443
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.154
|
23.959
|
9.288
|
8.558
|
2.589
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.953
|
8.893
|
6.358
|
2.589
|
3.032
|