1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.578
|
2.975
|
3.355
|
4.717
|
4.091
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.578
|
2.975
|
3.355
|
4.717
|
4.091
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.351
|
1.382
|
2.322
|
3.468
|
2.795
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.227
|
1.593
|
1.033
|
1.249
|
1.296
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
592
|
601
|
501
|
436
|
397
|
7. Chi phí tài chính
|
458
|
100
|
497
|
152
|
454
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
51
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
145
|
144
|
210
|
262
|
346
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.353
|
1.233
|
1.584
|
1.437
|
1.170
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-137
|
718
|
-757
|
-167
|
-277
|
12. Thu nhập khác
|
|
14
|
2
|
101
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
30
|
0
|
141
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-16
|
2
|
-40
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-137
|
702
|
-755
|
-207
|
-277
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-86
|
139
|
-109
|
218
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
178
|
85
|
177
|
-27
|
88
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
92
|
224
|
68
|
191
|
88
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-228
|
478
|
-822
|
-398
|
-365
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3
|
-1
|
-8
|
-8
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-225
|
479
|
-814
|
-390
|
-364
|