Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 542.116 495.612 490.137 515.435 445.529
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 133 1.424 1.296 1.163 283
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 541.983 494.188 488.841 514.272 445.246
4. Giá vốn hàng bán 449.836 433.036 426.853 426.934 357.748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 92.148 61.153 61.988 87.338 87.498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.995 10.520 6.996 11.758 8.272
7. Chi phí tài chính 13.853 15.534 10.257 10.520 5.135
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.951 13.777 10.091 9.122 4.911
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.943 -3.107 -89 517 -429
9. Chi phí bán hàng 24.580 23.583 20.954 23.466 23.798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.351 18.511 17.442 21.287 17.834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 41.417 10.937 20.242 44.340 48.575
12. Thu nhập khác 640 916 1.816 1.843 595
13. Chi phí khác 87 522 268 865 269
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 553 394 1.547 978 327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 41.970 11.331 21.789 45.318 48.902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.136 3.058 4.784 7.024 8.550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 242 19 19 19 -220
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.378 3.077 4.802 7.043 8.330
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 32.592 8.254 16.987 38.275 40.573
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 3 528 584 594
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 32.589 8.252 16.459 37.692 39.978