Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32 13 0 10 0
7. Chi phí tài chính 2.839 3.246 3.170 1.516 15.423
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.536 1.619 1.585 1.516 1.423
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.127 392 225 164 167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.934 -3.625 -3.396 -1.671 -15.590
12. Thu nhập khác 390 390 391 390 143
13. Chi phí khác 264 284 1.123 993 950
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 126 106 -732 -603 -807
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.808 -3.519 -4.128 -2.274 -16.397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.808 -3.519 -4.128 -2.274 -16.397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.808 -3.519 -4.128 -2.274 -16.397