1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96.515
|
81.068
|
46.484
|
94.633
|
64.728
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
138
|
217
|
76
|
8.869
|
902
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
96.377
|
80.852
|
46.409
|
85.763
|
63.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.348
|
68.006
|
43.461
|
71.280
|
55.322
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.029
|
12.846
|
2.948
|
14.483
|
8.504
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.051
|
1.635
|
456
|
579
|
404
|
7. Chi phí tài chính
|
3.061
|
1.127
|
1.873
|
4.651
|
2.861
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.377
|
2.059
|
2.225
|
2.160
|
2.087
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.575
|
4.681
|
3.027
|
927
|
2.530
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.885
|
12.917
|
9.378
|
9.615
|
10.447
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.441
|
-4.244
|
-10.874
|
-132
|
-6.930
|
12. Thu nhập khác
|
274
|
2.491
|
238
|
2.703
|
746
|
13. Chi phí khác
|
727
|
3.966
|
73
|
1.349
|
313
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-453
|
-1.475
|
165
|
1.354
|
432
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.894
|
-5.719
|
-10.709
|
1.222
|
-6.498
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
606
|
701
|
6
|
741
|
318
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-412
|
-191
|
-332
|
-1.381
|
-803
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
194
|
509
|
-326
|
-641
|
-485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.088
|
-6.228
|
-10.383
|
1.863
|
-6.013
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.525
|
-7.358
|
-5.110
|
-3.445
|
-4.247
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-562
|
1.129
|
-5.273
|
5.309
|
-1.766
|