Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96.515 81.068 46.484 94.633 64.728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 138 217 76 8.869 902
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 96.377 80.852 46.409 85.763 63.826
4. Giá vốn hàng bán 86.348 68.006 43.461 71.280 55.322
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.029 12.846 2.948 14.483 8.504
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.051 1.635 456 579 404
7. Chi phí tài chính 3.061 1.127 1.873 4.651 2.861
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.377 2.059 2.225 2.160 2.087
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.575 4.681 3.027 927 2.530
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.885 12.917 9.378 9.615 10.447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.441 -4.244 -10.874 -132 -6.930
12. Thu nhập khác 274 2.491 238 2.703 746
13. Chi phí khác 727 3.966 73 1.349 313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -453 -1.475 165 1.354 432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.894 -5.719 -10.709 1.222 -6.498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 606 701 6 741 318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -412 -191 -332 -1.381 -803
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 194 509 -326 -641 -485
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.088 -6.228 -10.383 1.863 -6.013
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -5.525 -7.358 -5.110 -3.445 -4.247
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -562 1.129 -5.273 5.309 -1.766