I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.894
|
-6.846
|
-10.709
|
1.222
|
-6.498
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.772
|
14.635
|
9.985
|
9.460
|
9.862
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.927
|
11.073
|
9.378
|
8.702
|
8.190
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-325
|
1
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
48
|
-48
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-619
|
1.868
|
-1.572
|
-1.401
|
-415
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.464
|
1.971
|
2.225
|
2.160
|
2.087
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.877
|
7.789
|
-724
|
10.682
|
3.364
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30.989
|
10.940
|
11.982
|
-25.938
|
10.385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.062
|
23.587
|
8.876
|
13.730
|
9.060
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.396
|
-20.593
|
473
|
16.832
|
405
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
175
|
750
|
2.545
|
2.312
|
-3.184
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.429
|
10.073
|
1.951
|
400
|
3.761
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.224
|
-2.211
|
-2.225
|
-2.160
|
-2.087
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.209
|
-194
|
194
|
0
|
-2.328
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41.844
|
30.142
|
23.070
|
15.858
|
19.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.200
|
-2.122
|
-13.942
|
-151
|
-2.063
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.018
|
1.914
|
359
|
1.282
|
764
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56
|
301
|
26
|
378
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.125
|
92
|
-13.556
|
1.510
|
-1.298
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62.408
|
64.630
|
58.719
|
74.363
|
58.325
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-108.008
|
-70.653
|
-64.453
|
-92.996
|
-79.505
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-133
|
-198
|
-500
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-36.006
|
0
|
-106
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.732
|
-42.226
|
-6.234
|
-18.740
|
-21.180
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.014
|
-11.992
|
3.280
|
-1.372
|
-3.102
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.342
|
20.329
|
8.506
|
11.616
|
10.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
170
|
-170
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.329
|
8.506
|
11.616
|
10.244
|
7.362
|