I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
47.710
|
85.331
|
60.935
|
73.337
|
-22.227
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.312
|
46.804
|
53.378
|
48.173
|
42.852
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.994
|
34.270
|
39.590
|
40.796
|
36.080
|
- Các khoản dự phòng
|
|
103
|
0
|
1
|
-324
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
363
|
0
|
0
|
397
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-710
|
-6.075
|
-225
|
-6.841
|
-1.724
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.665
|
18.506
|
5.141
|
10.226
|
8.819
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
8.873
|
3.594
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58.022
|
132.135
|
114.313
|
121.509
|
20.625
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.052
|
18.172
|
3.067
|
18.457
|
27.972
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.225
|
-60.484
|
-44.727
|
73.605
|
71.254
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
40.581
|
-34.654
|
-50.885
|
-47.088
|
-8.685
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-36.494
|
3.103
|
7.597
|
7.001
|
5.781
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
-25.000
|
10.995
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.301
|
-18.226
|
-16.904
|
-9.481
|
-8.819
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.612
|
-13.710
|
-3.819
|
-4.241
|
-8.209
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.919
|
26.337
|
8.643
|
134.762
|
110.914
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89.179
|
-14.924
|
1.901
|
-14.256
|
-18.415
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
145
|
27
|
0
|
4.574
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-91.500
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
76.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-74.041
|
-62.463
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
949
|
6.549
|
180
|
151
|
761
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-162.199
|
-86.193
|
2.109
|
-14.105
|
-13.080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
51.290
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
226.060
|
686.066
|
832.354
|
724.767
|
260.120
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115.040
|
-635.917
|
-809.762
|
-837.593
|
-336.110
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-793
|
-793
|
-793
|
-831
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-49.167
|
-48.893
|
-5.314
|
-36.112
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
111.020
|
51.478
|
-27.094
|
-118.933
|
-112.933
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.260
|
-8.378
|
-16.343
|
1.724
|
-15.098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.195
|
42.912
|
36.787
|
20.444
|
25.342
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42.912
|
36.776
|
20.444
|
22.168
|
10.244
|