1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
422.662
|
566.065
|
691.727
|
771.188
|
1.918.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.234
|
4.549
|
2.390
|
3.535
|
8.522
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
419.429
|
561.516
|
689.338
|
767.652
|
1.909.708
|
4. Giá vốn hàng bán
|
306.081
|
429.414
|
526.246
|
542.600
|
1.217.464
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
113.348
|
132.102
|
163.091
|
225.052
|
692.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.206
|
47.339
|
6.851
|
9.003
|
662.868
|
7. Chi phí tài chính
|
4.670
|
13.781
|
80.190
|
4.371
|
242.485
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.898
|
12.462
|
17.777
|
13.236
|
42.542
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.807
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.130
|
43.666
|
62.426
|
90.930
|
344.562
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.712
|
24.593
|
25.964
|
38.286
|
131.382
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
55.042
|
97.401
|
1.362
|
100.467
|
657.490
|
12. Thu nhập khác
|
5.289
|
6.492
|
3.797
|
4.764
|
49.870
|
13. Chi phí khác
|
4.712
|
7.876
|
3.642
|
4.971
|
6.930
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
577
|
-1.384
|
155
|
-207
|
42.940
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.619
|
96.017
|
1.518
|
100.260
|
700.430
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-5.126
|
23.697
|
539
|
20.616
|
103.362
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12.411
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-5.126
|
23.697
|
539
|
20.616
|
90.951
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
60.745
|
72.320
|
979
|
79.644
|
609.478
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
32
|
13
|
27
|
49
|
56.095
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
60.713
|
72.307
|
952
|
79.595
|
553.383
|