Đơn vị: 1.000.000đ
  2005 2006 2007 2008 2009
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.670 55.619 96.017 1.518 100.260
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.356 19.107 40.497 110.309 43.206
- Khấu hao TSCĐ 12.398 15.188 26.299 34.873 40.768
- Các khoản dự phòng 0 0 1.795 59.996 -5.906
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 208 12 0 197 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 138 8 -58 897 -1.542
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0 -3.431 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 -3.350
- Chi phí lãi vay 4.612 3.898 12.462 17.777 13.236
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57.026 74.726 136.514 111.826 143.466
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21.688 -17.609 18.845 -41.854 20.592
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.825 -4.485 -20.982 1.514 -8.099
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14.397 -2.876 159.042 -17.816 -38.649
- Tăng giảm chi phí trả trước -431 449 -36 -1.765 1.028
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.612 -3.898 -7.137 -17.777 -13.568
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.342 -2.168 -5.523 0 -1.196
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.644 -3.513 -3.906 -2.707 -2.540
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.913 40.624 276.819 31.421 101.034
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -92.290 -69.165 -45.094 -55.906 -31.842
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 249 4 182 561 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1.734 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -139.321 -137.835 -313
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 83.151 1.321 4.223
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 3.350
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 3.431 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -92.041 -70.894 -101.082 -188.428 -24.581
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 64.120 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 118.887 64.636 236.313 260.237 379.437
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -63.529 -53.979 -168.820 -254.489 -394.563
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.001 -2.747 -1.308 -1.137 -1.137
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.000 -13.954 -16.629 -31.202 -30.387
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 107.476 -6.044 49.555 -26.591 -46.649
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50.348 -36.314 225.292 -183.598 29.803
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.166 64.521 28.207 253.500 69.902
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64.521 28.207 253.500 69.902 99.705