TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.128.664
|
4.102.006
|
4.435.466
|
4.492.265
|
12.215.599
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.061
|
460.998
|
76.042
|
219.162
|
751.446
|
1. Tiền
|
32.635
|
219.261
|
63.667
|
45.472
|
670.954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.426
|
241.737
|
12.375
|
173.690
|
80.492
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
414.943
|
197.635
|
702.162
|
369.526
|
447.714
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
414.933
|
197.626
|
702.152
|
369.517
|
447.704
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.107.025
|
744.746
|
876.685
|
1.437.540
|
1.901.702
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.008.129
|
616.719
|
692.875
|
1.218.090
|
1.493.179
|
2. Trả trước cho người bán
|
72.921
|
127.071
|
170.954
|
204.797
|
351.713
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.136
|
3.314
|
15.214
|
17.412
|
63.068
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.161
|
-2.358
|
-2.358
|
-2.758
|
-6.259
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.090.178
|
2.420.511
|
2.589.369
|
2.371.077
|
8.281.324
|
1. Hàng tồn kho
|
4.090.178
|
2.420.511
|
2.589.369
|
2.371.077
|
8.701.659
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-420.335
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
423.458
|
278.115
|
191.208
|
94.959
|
833.414
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36.326
|
26.521
|
26.322
|
9.213
|
13.523
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
387.132
|
249.707
|
153.078
|
85.745
|
819.891
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.888
|
11.809
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.045.790
|
4.020.012
|
3.628.892
|
3.270.829
|
3.182.316
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.693
|
3.436
|
3.454
|
3.471
|
7
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.693
|
3.436
|
3.454
|
3.471
|
7
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.859.555
|
3.532.029
|
3.457.519
|
3.126.533
|
2.770.701
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.581.108
|
3.272.054
|
3.048.944
|
2.726.909
|
2.529.816
|
- Nguyên giá
|
4.482.664
|
4.588.722
|
4.602.094
|
4.637.593
|
4.830.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-901.555
|
-1.316.668
|
-1.553.150
|
-1.910.683
|
-2.300.212
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11.652
|
0
|
161.934
|
150.636
|
0
|
- Nguyên giá
|
13.751
|
0
|
169.434
|
169.434
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.100
|
0
|
-7.500
|
-18.798
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
266.795
|
259.975
|
246.641
|
248.987
|
240.885
|
- Nguyên giá
|
279.070
|
279.070
|
269.660
|
279.430
|
279.430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.275
|
-19.095
|
-23.018
|
-30.442
|
-38.545
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
132.823
|
443.787
|
49.071
|
58.576
|
176.007
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
132.823
|
443.787
|
49.071
|
58.576
|
176.007
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24.000
|
9.190
|
48.370
|
23.180
|
8.180
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
9.190
|
48.370
|
23.180
|
8.180
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.718
|
31.569
|
70.478
|
59.070
|
227.422
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.435
|
31.569
|
70.478
|
59.070
|
208.796
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
283
|
0
|
0
|
0
|
18.626
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.174.453
|
8.122.018
|
8.064.358
|
7.763.093
|
15.397.915
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.233.998
|
5.150.841
|
5.047.544
|
4.582.073
|
9.674.712
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.556.564
|
3.924.411
|
4.342.499
|
4.097.977
|
9.598.193
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.503.075
|
3.200.973
|
2.388.862
|
2.520.048
|
3.773.155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
777.334
|
548.305
|
1.818.621
|
1.070.444
|
4.879.072
|
4. Người mua trả tiền trước
|
155.995
|
72.237
|
47.637
|
346.219
|
582.662
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44.678
|
332
|
759
|
51.057
|
189.813
|
6. Phải trả người lao động
|
30.302
|
24.939
|
16.918
|
40.385
|
44.326
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.210
|
18.515
|
10.518
|
27.812
|
67.790
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.065
|
10.683
|
9.700
|
1.017
|
12.636
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.904
|
48.426
|
49.485
|
40.995
|
48.739
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.677.435
|
1.226.429
|
705.045
|
484.096
|
76.519
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.299
|
900
|
900
|
900
|
900
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.676.135
|
1.225.105
|
703.339
|
482.405
|
46.499
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
424
|
806
|
791
|
29.120
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.940.455
|
2.971.177
|
3.016.814
|
3.181.020
|
5.723.204
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.940.455
|
2.971.177
|
3.016.814
|
3.181.020
|
5.723.204
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.300.000
|
1.819.999
|
1.819.999
|
1.819.999
|
2.183.986
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
766.256
|
766.256
|
766.256
|
766.256
|
785.907
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-78.044
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.207
|
37.358
|
38.504
|
59.804
|
74.568
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.438
|
34.588
|
35.735
|
36.681
|
42.587
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
830.555
|
312.977
|
356.321
|
576.324
|
2.636.156
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
250.043
|
255.643
|
308.987
|
332.654
|
416.451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
580.512
|
57.335
|
47.334
|
243.670
|
2.219.706
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.174.453
|
8.122.018
|
8.064.358
|
7.763.093
|
15.397.915
|