Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.320 46.396 45.489 54.736 51.904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.320 46.396 45.489 54.736 51.904
4. Giá vốn hàng bán 21.804 34.332 33.243 37.398 42.264
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.516 12.065 12.246 17.338 9.639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.905 2.073 5.095 1.611 1.441
7. Chi phí tài chính 1 0 1 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1 3
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.093 1.002 1.886 1.183 1.253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.345 2.108 1.628 3.641 2.117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.983 11.028 13.827 14.124 7.707
12. Thu nhập khác 864 0 64 30 94
13. Chi phí khác 305 0 448 596
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 864 -305 64 -418 -502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.847 10.723 13.891 13.706 7.205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.175 2.326 2.033 3.090 1.432
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 195 -182 127 -202 125
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.369 2.145 2.160 2.888 1.557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.478 8.578 11.731 10.818 5.648
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.478 8.578 11.731 10.818 5.648