Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q1 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 0 -182 296 107.970
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.187 -200 1.197 -118.207
- Khấu hao TSCĐ 700 594 593 -61.104
- Các khoản dự phòng 0 0 -11.870
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 -284
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -963 -15.092
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 487 454 604 2.716
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -32.856
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.187 -382 1.493 -10.237
- Tăng, giảm các khoản phải thu 279 1.433 -4.955
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.244 -1.751 1.882
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.390 11.136 865
- Tăng giảm chi phí trả trước -280 815
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -1.035
- Tiền lãi vay phải trả -451 451 -604
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12 -163 -150
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14 -32 -12
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -144 10.472 -1.481 -10.237
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -132 -7
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.193
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -12.910 -2.750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2.870
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 290
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 500 553
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -121 -8.354 -2.460 553
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 22.998
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.043 2.708 12.256
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18.145 -4.442 -9.921
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -90 -1.600 -43.713
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.103 -1.823 23.734 -43.713
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.367 295 19.793 -53.398
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.965 598 894 81.516
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 598 894 20.687 28.118