I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27.769
|
45.571
|
42.330
|
52.560
|
48.598
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.397
|
-8.941
|
-20.071
|
-38.876
|
-19.475
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.727
|
-2.704
|
-2.583
|
-3.256
|
-5.793
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-1
|
-3
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.505
|
0
|
-2.818
|
-4.354
|
-2.836
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
554
|
1.636
|
2.957
|
518
|
988
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.671
|
-7.870
|
-7.306
|
3.428
|
-7.737
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.978
|
27.691
|
12.509
|
10.018
|
13.743
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.550
|
-11.762
|
-5.052
|
-110
|
-516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
864
|
0
|
44
|
50
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-850
|
-62.970
|
-24.900
|
-80.105
|
-30.605
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
68.200
|
23.850
|
62.970
|
24.900
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
932
|
2.977
|
4.463
|
2.619
|
818
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.604
|
-3.555
|
-1.595
|
-14.575
|
-5.403
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
5.389
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-2.126
|
-3.263
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4
|
-10.908
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-4
|
-10.908
|
3.263
|
-3.263
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.582
|
24.133
|
6
|
-1.295
|
5.076
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.959
|
11.378
|
35.511
|
35.517
|
34.222
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.378
|
35.511
|
35.517
|
34.222
|
39.299
|