Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 505.363 584.193 628.783 583.927 491.967
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.141 789 1.545 1.034 1.896
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 504.222 583.404 627.237 582.893 490.071
4. Giá vốn hàng bán 414.965 470.797 502.590 471.432 398.708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 89.257 112.608 124.647 111.461 91.363
6. Doanh thu hoạt động tài chính 887 2.163 2.063 40.391 4.903
7. Chi phí tài chính 8.050 9.261 9.667 15.146 11.786
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.805 8.221 8.156 8.204
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 32.199 27.910 31.275 35.679 25.880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.672 19.930 17.987 222.315 17.999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.223 57.670 67.781 -121.288 40.601
12. Thu nhập khác 894 612 3.956 1.526 957
13. Chi phí khác 978 1.190 12.357 3.556 14
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -83 -578 -8.402 -2.031 944
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.140 57.092 59.380 -123.319 41.544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.840 12.163 4.955 625 8.365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.799 6.159 5.751 -31.085
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.639 18.323 10.706 -30.460 8.365
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.501 38.769 48.674 -92.859 33.179
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.501 38.769 48.674 -92.859 33.179