1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
505.363
|
584.193
|
628.783
|
583.927
|
491.967
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.141
|
789
|
1.545
|
1.034
|
1.896
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
504.222
|
583.404
|
627.237
|
582.893
|
490.071
|
4. Giá vốn hàng bán
|
414.965
|
470.797
|
502.590
|
471.432
|
398.708
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.257
|
112.608
|
124.647
|
111.461
|
91.363
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
887
|
2.163
|
2.063
|
40.391
|
4.903
|
7. Chi phí tài chính
|
8.050
|
9.261
|
9.667
|
15.146
|
11.786
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.805
|
8.221
|
8.156
|
8.204
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.199
|
27.910
|
31.275
|
35.679
|
25.880
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.672
|
19.930
|
17.987
|
222.315
|
17.999
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.223
|
57.670
|
67.781
|
-121.288
|
40.601
|
12. Thu nhập khác
|
894
|
612
|
3.956
|
1.526
|
957
|
13. Chi phí khác
|
978
|
1.190
|
12.357
|
3.556
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-83
|
-578
|
-8.402
|
-2.031
|
944
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.140
|
57.092
|
59.380
|
-123.319
|
41.544
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.840
|
12.163
|
4.955
|
625
|
8.365
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.799
|
6.159
|
5.751
|
-31.085
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.639
|
18.323
|
10.706
|
-30.460
|
8.365
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.501
|
38.769
|
48.674
|
-92.859
|
33.179
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.501
|
38.769
|
48.674
|
-92.859
|
33.179
|