Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21.400 21.712 18.739 19.678 19.293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.999 19.854 17.738 1.727 119
1. Tiền 999 454 338 127 119
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 19.400 17.400 1.600 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 16.500 18.325
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 16.500 18.325
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66 1.851 768 1.182 823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 1 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 58 1.430 221 268 251
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9 421 547 914 572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8 4 3 1 0
1. Hàng tồn kho 8 4 3 1 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 327 3 231 268 26
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 1 97 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2 230 171 23
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 77 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 250 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.841 4.354 7.448 7.759 7.758
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 715 627 540 452 365
1. Tài sản cố định hữu hình 715 627 540 452 365
- Nguyên giá 2.570 2.294 2.294 2.294 2.294
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.855 -1.667 -1.754 -1.842 -1.930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.109 3.726 6.908 7.302 7.302
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.109 3.726 6.908 7.302 7.302
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17 0 0 5 91
1. Chi phí trả trước dài hạn 17 0 0 5 91
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25.241 26.066 26.187 27.437 27.050
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.879 196 203 1.376 426
I. Nợ ngắn hạn 3.879 196 203 1.376 426
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 716 16 51 0 9
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1.096 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6 37 14 60 135
6. Phải trả người lao động 20 18 0 21 34
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20 20 20 22 18
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 92 101 93 57 63
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24 4 25 120 168
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 21.362 25.870 25.984 26.062 26.624
I. Vốn chủ sở hữu 21.362 25.870 25.984 26.062 26.624
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17.088 20.000 20.000 20.000 20.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.435 4.891 4.891 4.891 4.891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 42 231 231 231 231
9. Quỹ dự phòng tài chính 183 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 614 748 862 939 1.502
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 596 733 862 939
- LNST chưa phân phối kỳ này 152 129 77 562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25.241 26.066 26.187 27.437 27.050