1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
988
|
932
|
779
|
888
|
1.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
988
|
932
|
779
|
888
|
1.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
693
|
639
|
895
|
855
|
810
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
295
|
292
|
-116
|
33
|
872
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
479
|
952
|
865
|
931
|
1.199
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
131
|
95
|
84
|
127
|
324
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
297
|
297
|
224
|
425
|
930
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
346
|
840
|
441
|
411
|
816
|
12. Thu nhập khác
|
108
|
90
|
77
|
61
|
525
|
13. Chi phí khác
|
98
|
387
|
73
|
58
|
525
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
-297
|
3
|
3
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
356
|
543
|
444
|
414
|
816
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71
|
169
|
89
|
83
|
191
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
71
|
169
|
89
|
83
|
191
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
285
|
374
|
355
|
331
|
625
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
285
|
374
|
355
|
331
|
625
|