Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.382 485 -1.836 2.451 1.038
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.286 1.730 2.097 -1.075 -105
- Khấu hao TSCĐ 1.257 1.385 1.179 333 61
- Các khoản dự phòng 0 0 685 -756 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 42 -3 49 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -423 -315 -338 -743 -166
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 410 663 523 90 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.668 2.215 261 1.376 933
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.232 2.291 709 2.283 217
- Tăng, giảm hàng tồn kho 746 -1.093 802 2.765 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -832 477 851 -6.853 2.624
- Tăng giảm chi phí trả trước -169 583 490 147 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -410 -663 -523 -90 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.485 -421 -325 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 227 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.040 -624 -80 -173 -3.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.246 2.766 2.185 -319 774
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.183 -1.226 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 18 0 2.645 450
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 7.806 20
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 423 430 338 52 55
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -761 -779 338 10.503 525
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.031 25.429 17.095 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.472 -25.175 -18.856 -7.382 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.255 -3.255 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.696 -3.001 -1.761 -7.382 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.210 -1.014 762 2.802 1.299
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.884 1.674 659 1.422 4.223
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.674 659 1.422 4.223 5.522