I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.382
|
485
|
-1.836
|
2.451
|
1.038
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.286
|
1.730
|
2.097
|
-1.075
|
-105
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.257
|
1.385
|
1.179
|
333
|
61
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
685
|
-756
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
42
|
-3
|
49
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-423
|
-315
|
-338
|
-743
|
-166
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
410
|
663
|
523
|
90
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.668
|
2.215
|
261
|
1.376
|
933
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.232
|
2.291
|
709
|
2.283
|
217
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
746
|
-1.093
|
802
|
2.765
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-832
|
477
|
851
|
-6.853
|
2.624
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-169
|
583
|
490
|
147
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-410
|
-663
|
-523
|
-90
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.485
|
-421
|
-325
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
227
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.040
|
-624
|
-80
|
-173
|
-3.000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.246
|
2.766
|
2.185
|
-319
|
774
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.183
|
-1.226
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
18
|
0
|
2.645
|
450
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7.806
|
20
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
423
|
430
|
338
|
52
|
55
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-761
|
-779
|
338
|
10.503
|
525
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.031
|
25.429
|
17.095
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.472
|
-25.175
|
-18.856
|
-7.382
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.255
|
-3.255
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.696
|
-3.001
|
-1.761
|
-7.382
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.210
|
-1.014
|
762
|
2.802
|
1.299
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.884
|
1.674
|
659
|
1.422
|
4.223
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.674
|
659
|
1.422
|
4.223
|
5.522
|