Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58.398 42.458 33.433 5.331 1.210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 58.398 42.458 33.433 5.331 1.210
4. Giá vốn hàng bán 46.579 36.463 29.997 2.953 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.819 5.995 3.436 2.378 1.210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 627 566 380 88 75
7. Chi phí tài chính 680 940 501 131 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 410 663 523 90 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.952 1.072 645 131 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.729 4.334 4.596 671 258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.085 217 -1.926 1.534 1.026
12. Thu nhập khác 536 566 143 1.144 622
13. Chi phí khác 238 297 53 226 611
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 298 269 90 917 12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.382 485 -1.836 2.451 1.038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.011 116 0 157 382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.011 116 0 157 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.371 369 -1.836 2.294 656
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.371 369 -1.836 2.294 656