1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58.398
|
42.458
|
33.433
|
5.331
|
1.210
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
58.398
|
42.458
|
33.433
|
5.331
|
1.210
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.579
|
36.463
|
29.997
|
2.953
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.819
|
5.995
|
3.436
|
2.378
|
1.210
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
627
|
566
|
380
|
88
|
75
|
7. Chi phí tài chính
|
680
|
940
|
501
|
131
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
410
|
663
|
523
|
90
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.952
|
1.072
|
645
|
131
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.729
|
4.334
|
4.596
|
671
|
258
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.085
|
217
|
-1.926
|
1.534
|
1.026
|
12. Thu nhập khác
|
536
|
566
|
143
|
1.144
|
622
|
13. Chi phí khác
|
238
|
297
|
53
|
226
|
611
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
298
|
269
|
90
|
917
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.382
|
485
|
-1.836
|
2.451
|
1.038
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.011
|
116
|
0
|
157
|
382
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.011
|
116
|
0
|
157
|
382
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.371
|
369
|
-1.836
|
2.294
|
656
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.371
|
369
|
-1.836
|
2.294
|
656
|