I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
701.240
|
712.252
|
723.492
|
774.149
|
917.202
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-198.982
|
-152.089
|
-156.558
|
-134.182
|
-206.074
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-181.070
|
-180.429
|
-198.388
|
-217.295
|
-233.819
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22.221
|
-25.067
|
-25.684
|
-28.089
|
-27.427
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.948
|
-13.540
|
-13.632
|
-9.450
|
-12.477
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.232
|
8.671
|
13.743
|
9.803
|
9.269
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-103.450
|
-146.894
|
-139.738
|
-145.705
|
-182.146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
203.801
|
202.904
|
203.234
|
249.230
|
264.528
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-224.376
|
-173.056
|
-211.464
|
-206.285
|
-124.700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
0
|
|
862
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
639
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
120
|
22
|
63
|
315
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-223.694
|
-172.936
|
-211.443
|
-205.359
|
-124.385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107.891
|
111.437
|
198.017
|
236.429
|
79.031
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.261
|
-109.125
|
-174.309
|
-238.840
|
-168.591
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44.152
|
-46.292
|
-13.470
|
-14.030
|
-14.207
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.478
|
-43.980
|
10.238
|
-16.441
|
-103.767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.414
|
-14.012
|
2.030
|
27.430
|
36.376
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.199
|
18.785
|
4.773
|
6.802
|
34.232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.785
|
4.773
|
6.802
|
34.232
|
70.608
|