Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 588.778 594.002 612.338 653.998 780.739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 588.778 594.002 612.338 653.998 780.739
4. Giá vốn hàng bán 449.855 471.865 483.839 513.423 623.157
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 138.923 122.137 128.499 140.575 157.582
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22 120 22 63 315
7. Chi phí tài chính 24.366 24.986 25.612 28.230 27.543
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.078 24.986 25.612 28.230 27.543
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 355 283 228 36 19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52.499 48.769 50.469 56.938 64.827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 61.726 48.219 52.211 55.434 65.509
12. Thu nhập khác 5.756 3.646 2.334 1.442 326
13. Chi phí khác 3.138 1.603 2.274 1.319 445
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.618 2.043 60 123 -119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 64.343 50.263 52.271 55.557 65.390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.368 9.650 10.888 10.920 12.804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.368 9.650 10.888 10.920 12.804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 51.976 40.613 41.383 44.637 52.586
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 51.976 40.613 41.383 44.637 52.586