1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172.223
|
200.744
|
209.487
|
198.285
|
176.830
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
172.223
|
200.744
|
209.487
|
198.285
|
176.830
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134.546
|
145.415
|
177.419
|
156.163
|
142.794
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.677
|
55.329
|
32.068
|
42.122
|
34.036
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
13
|
76
|
215
|
115
|
7. Chi phí tài chính
|
7.927
|
7.102
|
6.426
|
6.088
|
5.457
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.927
|
7.102
|
6.426
|
6.088
|
5.457
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4
|
4
|
10
|
2
|
9
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.985
|
25.711
|
13.901
|
20.844
|
13.468
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.774
|
22.525
|
11.807
|
15.402
|
15.217
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
42
|
237
|
46
|
2.452
|
13. Chi phí khác
|
16
|
171
|
2
|
256
|
563
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
-129
|
235
|
-210
|
1.889
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.759
|
22.396
|
12.042
|
15.193
|
17.106
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.182
|
4.519
|
2.411
|
2.691
|
3.611
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.182
|
4.519
|
2.411
|
2.691
|
3.611
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.576
|
17.877
|
9.631
|
12.501
|
13.495
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.576
|
17.877
|
9.631
|
12.501
|
13.495
|