Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172.223 200.744 209.487 198.285 176.830
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 172.223 200.744 209.487 198.285 176.830
4. Giá vốn hàng bán 134.546 145.415 177.419 156.163 142.794
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.677 55.329 32.068 42.122 34.036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 13 76 215 115
7. Chi phí tài chính 7.927 7.102 6.426 6.088 5.457
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.927 7.102 6.426 6.088 5.457
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4 4 10 2 9
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.985 25.711 13.901 20.844 13.468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.774 22.525 11.807 15.402 15.217
12. Thu nhập khác 1 42 237 46 2.452
13. Chi phí khác 16 171 2 256 563
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 -129 235 -210 1.889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.759 22.396 12.042 15.193 17.106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.182 4.519 2.411 2.691 3.611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.182 4.519 2.411 2.691 3.611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.576 17.877 9.631 12.501 13.495
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.576 17.877 9.631 12.501 13.495