TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.329.281
|
2.979.921
|
3.217.893
|
3.501.191
|
3.263.442
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
988.532
|
455.770
|
546.006
|
485.324
|
252.505
|
1. Tiền
|
978.333
|
245.421
|
535.549
|
474.782
|
252.505
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.199
|
210.348
|
10.457
|
10.542
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
282.858
|
580.000
|
950.000
|
950.000
|
1.000.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
282.858
|
580.000
|
950.000
|
950.000
|
1.000.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
819.489
|
832.663
|
722.821
|
889.525
|
682.819
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
790.172
|
824.193
|
672.203
|
869.316
|
659.864
|
2. Trả trước cho người bán
|
76.061
|
51.865
|
80.234
|
48.016
|
58.979
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.345
|
18.693
|
32.472
|
27.163
|
18.946
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-62.088
|
-62.088
|
-62.088
|
-54.970
|
-54.970
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.228.991
|
1.098.267
|
985.742
|
1.158.635
|
1.300.814
|
1. Hàng tồn kho
|
1.232.703
|
1.101.980
|
989.454
|
1.158.635
|
1.300.814
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.712
|
-3.712
|
-3.712
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.411
|
13.221
|
13.324
|
17.706
|
27.304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.617
|
12.414
|
12.514
|
16.899
|
17.137
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
364
|
364
|
364
|
364
|
9.720
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
430
|
443
|
446
|
444
|
447
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.980.114
|
1.985.777
|
1.959.076
|
1.952.509
|
1.925.411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.376.729
|
1.375.091
|
1.339.867
|
1.328.549
|
1.298.311
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.369.481
|
1.367.914
|
1.332.761
|
1.321.443
|
1.291.205
|
- Nguyên giá
|
3.065.788
|
3.090.362
|
3.091.721
|
3.116.055
|
3.121.173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.696.307
|
-1.722.448
|
-1.758.960
|
-1.794.612
|
-1.829.968
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.248
|
7.177
|
7.105
|
7.105
|
7.105
|
- Nguyên giá
|
16.966
|
16.966
|
16.966
|
16.966
|
16.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.718
|
-9.790
|
-9.861
|
-9.861
|
-9.861
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
39.489
|
44.827
|
53.095
|
47.357
|
47.542
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
39.489
|
44.827
|
53.095
|
47.357
|
47.542
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
424.101
|
430.156
|
434.679
|
442.339
|
450.726
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
329.476
|
335.530
|
330.053
|
337.714
|
340.701
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
95.960
|
95.960
|
95.960
|
95.960
|
101.360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
-1.335
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
139.794
|
135.704
|
131.437
|
134.264
|
128.831
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
138.592
|
134.561
|
130.353
|
133.240
|
127.867
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.202
|
1.143
|
1.083
|
1.024
|
964
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.309.395
|
4.965.698
|
5.176.969
|
5.453.699
|
5.188.853
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.360.195
|
1.968.680
|
2.031.769
|
2.338.200
|
1.964.351
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.360.195
|
1.968.680
|
2.031.769
|
2.338.200
|
1.964.351
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.460.616
|
1.496.301
|
1.299.240
|
1.702.740
|
1.410.206
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
206.463
|
149.235
|
193.746
|
313.255
|
207.441
|
4. Người mua trả tiền trước
|
413.582
|
57.964
|
212.147
|
10.501
|
122.401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42.900
|
26.006
|
83.860
|
59.999
|
21.857
|
6. Phải trả người lao động
|
63.359
|
85.048
|
78.474
|
60.931
|
77.770
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
131.396
|
91.307
|
116.175
|
147.448
|
80.605
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.650
|
42.385
|
28.219
|
23.851
|
25.368
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.229
|
20.434
|
19.908
|
19.476
|
18.703
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.949.200
|
2.997.017
|
3.145.201
|
3.115.499
|
3.224.502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.949.200
|
2.997.017
|
3.145.201
|
3.115.499
|
3.224.502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.295.753
|
1.295.753
|
1.295.753
|
1.295.753
|
1.295.753
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.023.163
|
1.174.251
|
1.174.251
|
1.174.251
|
1.174.251
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
630.284
|
527.013
|
675.196
|
645.495
|
754.498
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
511.901
|
280.443
|
280.443
|
280.443
|
645.495
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
118.383
|
246.570
|
394.753
|
365.052
|
109.003
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.309.395
|
4.965.698
|
5.176.969
|
5.453.699
|
5.188.853
|