Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 135.419 151.716 177.509 194.640 130.543
2. Điều chỉnh cho các khoản 72.986 31.681 74.508 42.525 50.504
- Khấu hao TSCĐ 42.179 37.514 40.719 38.164 40.530
- Các khoản dự phòng 0 -10.830
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -788 762 -399 19
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -269 -31.160 16.821 -1.141 -3.027
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 31.864 24.564 17.367 16.313 13.001
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 208.405 183.396 252.017 237.164 181.046
- Tăng, giảm các khoản phải thu 106.898 -9.387 104.723 -156.682 198.932
- Tăng, giảm hàng tồn kho 306.159 130.723 112.526 -169.181 -142.180
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 273.570 -358.623 132.518 -81.789 -100.598
- Tăng giảm chi phí trả trước 81.782 -74.719 79.061 -7.271 78.256
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -31.315 -26.045 -13.886 -17.873 -11.490
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.580 -32.716 -3.592 -32.735 -74.941
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11.859 4.865 16.723
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -907 -9.900 -7.103 -17.910
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 932.918 -188.278 665.324 -230.605 127.840
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24.739 -37.977 8.298 -32.676 -12.765
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 332 190 -190 190 40
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -550.000 -760.000 -100.000 -105.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 150.000 252.858 380.000 100.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19.638 -5.861 -6.709 50.000
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 125.593 -315.292 -377.753 -39.195 -68.125
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 724.352 889.397 827.380 1.057.180 881.461
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -962.258 -853.827 -1.024.689 -653.699 -1.173.996
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -64.788 0 -194.363
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -237.906 -29.218 -197.309 209.118 -292.534
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 820.605 -532.788 90.262 -60.682 -232.820
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 167.927 988.532 455.770 546.006 485.324
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 26 -26 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 988.532 455.770 546.006 485.324 252.505