I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
135.419
|
151.716
|
177.509
|
194.640
|
130.543
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72.986
|
31.681
|
74.508
|
42.525
|
50.504
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42.179
|
37.514
|
40.719
|
38.164
|
40.530
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
-10.830
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-788
|
762
|
-399
|
19
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-269
|
-31.160
|
16.821
|
-1.141
|
-3.027
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
31.864
|
24.564
|
17.367
|
16.313
|
13.001
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
208.405
|
183.396
|
252.017
|
237.164
|
181.046
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
106.898
|
-9.387
|
104.723
|
-156.682
|
198.932
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
306.159
|
130.723
|
112.526
|
-169.181
|
-142.180
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
273.570
|
-358.623
|
132.518
|
-81.789
|
-100.598
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
81.782
|
-74.719
|
79.061
|
-7.271
|
78.256
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31.315
|
-26.045
|
-13.886
|
-17.873
|
-11.490
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.580
|
-32.716
|
-3.592
|
-32.735
|
-74.941
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
11.859
|
4.865
|
16.723
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-907
|
-9.900
|
-7.103
|
-17.910
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
932.918
|
-188.278
|
665.324
|
-230.605
|
127.840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.739
|
-37.977
|
8.298
|
-32.676
|
-12.765
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
332
|
190
|
-190
|
190
|
40
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-550.000
|
-760.000
|
-100.000
|
-105.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
150.000
|
252.858
|
380.000
|
100.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
19.638
|
-5.861
|
-6.709
|
50.000
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
125.593
|
-315.292
|
-377.753
|
-39.195
|
-68.125
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
724.352
|
889.397
|
827.380
|
1.057.180
|
881.461
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-962.258
|
-853.827
|
-1.024.689
|
-653.699
|
-1.173.996
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-64.788
|
0
|
-194.363
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-237.906
|
-29.218
|
-197.309
|
209.118
|
-292.534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
820.605
|
-532.788
|
90.262
|
-60.682
|
-232.820
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
167.927
|
988.532
|
455.770
|
546.006
|
485.324
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
26
|
-26
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
988.532
|
455.770
|
546.006
|
485.324
|
252.505
|