Đơn vị: 1.000.000đ
  2005 2006 2007
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 3.093 28.651 103.437
2. Điều chỉnh cho các khoản 775 -21.409 50.988
- Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 287 911 7.298
- Các khoản lập dự phòng (tín dụng, giảm giá, đầu tư) 487 280 5.327
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 0 39 -72.071
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 0 0 112.601
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 -21.933 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn 0 -706 -1.811
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0 -355
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 3.867 7.242 154.426
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 15.000 20.000 -30.000
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -44.555 -290.663 -4.009.192
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu -1.331 -787 0
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động -30.286 -177.706 -50.213
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -306 -233 2.845.524
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 26.287 509.836 5.590.150
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 40.000 0
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0 0 0
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 0
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả 530 4.787 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -82 1.483 164.100
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập -30.875 113.959 4.664.794
- Thuế TNDN đã nộp -216 -931 -22.025
- Chi từ các quỹ của TCTD -59 -636 -4.157
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31.150 112.392 4.638.613
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -1.817 -17.131 -47.565
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 6
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 -6
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -19.800 -151.784 -133.495
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 73.171 49.249
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 186 22.639 1.811
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21.431 -73.105 -130.000
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 50.000 400.000 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -101 -1.390 -12.894
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49.899 398.610 -12.894
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.682 437.896 4.495.719
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.589 4.907 443.429
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.907 442.803 4.939.148