I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4.804.715
|
6.018.752
|
5.740.488
|
5.228.334
|
4.379.491
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-3.860.781
|
-4.329.987
|
-4.541.412
|
-3.858.637
|
-5.803.178
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
50.745
|
44.789
|
143.632
|
132.842
|
33.728
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
28.673
|
172.182
|
338.515
|
250.561
|
362.938
|
- Thu nhập khác
|
85.068
|
107.335
|
-13.584
|
35.742
|
-24.558
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
3.927
|
10.355
|
14.815
|
9.080
|
239
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-905.481
|
-864.796
|
-952.144
|
-1.012.121
|
-880.281
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-49.858
|
-2.337
|
-195
|
-1.790
|
-3.907
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
157.008
|
1.156.293
|
730.115
|
784.011
|
-1.935.528
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-852.208
|
784.208
|
-36.554
|
136.554
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
2.938.627
|
-243.233
|
3.009.113
|
-1.370.201
|
-1.505.558
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
9.154
|
5.352
|
38.573
|
-223.373
|
223.373
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-2.226.470
|
-2.402.669
|
-1.301.747
|
-6.107.254
|
-7.621.986
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-38.204
|
-19.381
|
-11.622
|
-28
|
-192.553
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-1.141.467
|
-9.505.427
|
4.618.249
|
1.271.952
|
-445.347
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-1.244.200
|
0
|
1.778
|
-1.778
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
2.656.560
|
-3.386.924
|
-8.417.878
|
7.907.949
|
513.057
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
11.954.471
|
12.981.463
|
-7.564.659
|
6.830.236
|
5.499.885
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-6.480.085
|
-576.970
|
-114.039
|
-16.426
|
1.170.151
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-53.586
|
-45.411
|
-27.382
|
-21.444
|
-5.582
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
39.179
|
-39.179
|
26.407
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-171.254
|
27.129
|
511.502
|
-58.574
|
-406.392
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.508.346
|
-1.225.570
|
-8.525.372
|
9.092.445
|
-4.680.073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-15.082
|
-19.049
|
-64.344
|
-73.726
|
-105.463
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
784
|
-6.866
|
849
|
185
|
1.370
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
-2.416
|
-193
|
-53
|
-11.775
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.298
|
-28.331
|
-63.688
|
-73.594
|
-115.868
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
1.091.339
|
0
|
0
|
1.500.000
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
1.091.339
|
0
|
0
|
1.500.000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.585.387
|
-1.253.901
|
-8.589.060
|
10.518.851
|
-4.795.941
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.531.137
|
15.116.524
|
13.862.623
|
5.273.563
|
15.792.414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.116.524
|
13.862.623
|
5.273.563
|
15.792.414
|
10.996.473
|