Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 1.158.408 1.433.742 1.259.219 931.777 457.229
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.291.273 5.958.774 5.542.515 4.763.294 6.433.619
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.132.865 -4.525.032 -4.283.296 -3.831.517 -5.976.390
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 50.745 44.789 143.632 132.842 33.518
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 102.974 114.551 243.405 275.030 102.350
Chi phí hoạt động dịch vụ -52.229 -69.762 -99.773 -142.188 -68.832
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -3.189 13.641 -18.199 83.813 202.454
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 31.862 158.541 356.714 166.748 160.484
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 3.963 4.210 -39.259 21.814 -134.533
Thu nhập từ hoạt động khác 153.904 120.308 60.822 59.238 82.286
Chi phí hoạt động khác -149.941 -116.098 -100.081 -37.424 -216.819
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0 0
Chi phí hoạt động -862.619 -802.677 -950.593 -1.027.681 -1.238.721
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 379.170 852.246 751.514 309.313 -519.569
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -324.129 -848.508 -749.204 -308.075 -146.950
Tổng lợi nhuận trước thuế 55.041 3.738 2.310 1.238 -666.519
Chi phí thuế TNDN -11.899 -2.526 -910 -1.230 -3.037
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -11.899 -2.526 -910 -1.230 -3.037
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43.142 1.212 1.400 8 -669.556
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43.142 1.212 1.400 8 -669.556