Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 182.085 152.041 145.858 154.665 180.580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.908 31.353 31.054 43.378 64.666
1. Tiền 7.057 14.249 13.739 28.354 28.634
2. Các khoản tương đương tiền 43.851 17.105 17.316 15.024 36.032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.800 305 1.305 9.305 305
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.800 305 1.305 9.305 305
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101.371 94.110 89.296 77.369 91.954
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.249 9.311 8.321 7.262 4.305
2. Trả trước cho người bán 20.394 17.451 11.037 11.979 11.856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230 230 230 230 230
6. Phải thu ngắn hạn khác 83.503 78.190 80.781 68.947 86.611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.005 -11.073 -11.073 -11.049 -11.049
IV. Tổng hàng tồn kho 15.569 15.542 14.151 13.838 13.010
1. Hàng tồn kho 15.569 15.542 14.151 13.838 13.010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.437 10.731 10.052 10.775 10.645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.978 5.512 4.805 5.522 5.374
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.459 5.219 5.247 5.253 5.271
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 928.552 927.344 927.631 901.570 893.642
I. Các khoản phải thu dài hạn 54 54 10.230 10.480 10.480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 10.480 0
5. Phải thu dài hạn khác 54 54 10.230 0 10.480
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 568.103 563.073 558.238 549.612 539.836
1. Tài sản cố định hữu hình 217.736 215.898 214.256 208.822 202.073
- Nguyên giá 466.377 468.350 473.232 474.676 473.584
- Giá trị hao mòn lũy kế -248.642 -252.452 -258.977 -265.853 -271.511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 350.367 347.175 343.982 340.790 337.763
- Nguyên giá 472.681 472.681 472.681 472.681 472.852
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.313 -125.506 -128.698 -131.891 -135.089
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107.575 115.083 111.095 98.275 103.918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 115.083 111.095 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107.575 0 0 98.275 103.918
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.894 6.894 6.894 6.894 6.894
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.894 6.894 6.894 6.894 6.894
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 142.437 142.145 144.471 142.998 142.597
1. Chi phí trả trước dài hạn 142.437 142.145 144.471 142.998 142.597
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 103.489 100.096 96.704 93.311 89.918
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.110.636 1.079.386 1.073.489 1.056.235 1.074.222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 555.942 540.282 518.654 522.788 524.725
I. Nợ ngắn hạn 138.058 134.423 114.887 129.476 127.142
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.276 26.728 26.046 26.728 24.682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.819 25.629 21.509 31.002 39.674
4. Người mua trả tiền trước 19.229 22.856 20.544 18.775 12.069
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.637 23.713 11.804 16.394 10.871
6. Phải trả người lao động 10.194 7.620 6.388 7.614 7.774
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.997 17.470 18.994 18.568 19.131
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.769 0 0 0 1.424
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.374 8.863 8.221 8.871 9.773
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1.525 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.763 1.544 1.380 0 1.745
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 417.885 405.859 403.767 393.311 397.583
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 56.090 48.790 47.290 62.790 66.290
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 254.776 250.732 250.822 225.548 227.002
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107.019 106.337 105.655 104.973 104.291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 554.694 539.104 554.836 533.447 549.497
I. Vốn chủ sở hữu 554.694 539.104 554.836 533.447 549.497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 905.000 905.000 905.000 905.000 905.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.455 24.455 24.455 24.455 24.455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 270 270 270 270 270
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -711.000 -712.211 -708.972 -719.095 -715.384
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -717.572 -717.572 -712.566 -712.566 -712.566
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.572 5.361 3.594 -6.529 -2.818
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 335.970 321.590 334.084 322.817 335.157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.110.636 1.079.386 1.073.489 1.056.235 1.074.222