Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142.239 151.279 182.085 152.041 145.858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.311 34.345 50.908 31.353 31.054
1. Tiền 8.306 8.845 7.057 14.249 13.739
2. Các khoản tương đương tiền 11.005 25.501 43.851 17.105 17.316
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.800 2.800 2.800 305 1.305
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.800 2.800 2.800 305 1.305
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96.565 86.877 101.371 94.110 89.296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.975 4.586 8.249 9.311 8.321
2. Trả trước cho người bán 20.043 19.688 20.394 17.451 11.037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230 230 230 230 230
6. Phải thu ngắn hạn khác 78.933 73.378 83.503 78.190 80.781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.616 -11.005 -11.005 -11.073 -11.073
IV. Tổng hàng tồn kho 13.466 14.775 15.569 15.542 14.151
1. Hàng tồn kho 13.466 14.775 15.569 15.542 14.151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.097 12.481 11.437 10.731 10.052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.772 7.063 5.978 5.512 4.805
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.277 5.418 5.459 5.219 5.247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 48 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 938.176 951.929 928.552 927.344 927.631
I. Các khoản phải thu dài hạn 54 54 54 54 10.230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 54 54 54 54 10.230
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 576.344 573.167 568.103 563.073 558.238
1. Tài sản cố định hữu hình 220.214 220.208 217.736 215.898 214.256
- Nguyên giá 455.806 462.294 466.377 468.350 473.232
- Giá trị hao mòn lũy kế -235.592 -242.086 -248.642 -252.452 -258.977
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 356.130 352.959 350.367 347.175 343.982
- Nguyên giá 472.091 472.091 472.681 472.681 472.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -115.960 -119.131 -122.313 -125.506 -128.698
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102.088 103.364 107.575 115.083 111.095
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 115.083 111.095
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102.088 103.364 107.575 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.894 25.254 6.894 6.894 6.894
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 25.254 25.254 6.894 6.894 6.894
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18.360 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 142.520 143.208 142.437 142.145 144.471
1. Chi phí trả trước dài hạn 142.520 143.208 142.437 142.145 144.471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 110.275 106.882 103.489 100.096 96.704
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.080.415 1.103.209 1.110.636 1.079.386 1.073.489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 545.762 558.499 555.942 540.282 518.654
I. Nợ ngắn hạn 118.987 124.882 138.058 134.423 114.887
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.496 27.328 25.276 26.728 26.046
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.635 21.914 26.819 25.629 21.509
4. Người mua trả tiền trước 28.617 23.135 19.229 22.856 20.544
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.918 17.510 25.637 23.713 11.804
6. Phải trả người lao động 4.643 6.818 10.194 7.620 6.388
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.047 17.335 18.997 17.470 18.994
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 1.769 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.032 8.103 7.374 8.863 8.221
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.599 2.741 2.763 1.544 1.380
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 426.775 433.617 417.885 405.859 403.767
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 39.500 72.450 56.090 48.790 47.290
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 279.040 253.466 254.776 250.732 250.822
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 108.235 107.701 107.019 106.337 105.655
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 534.653 544.710 554.694 539.104 554.836
I. Vốn chủ sở hữu 534.653 544.710 554.694 539.104 554.836
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 905.000 905.000 905.000 905.000 905.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.455 24.455 24.455 24.455 24.455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 270 270 270 270 270
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -723.156 -710.417 -711.000 -712.211 -708.972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -717.572 -717.572 -717.572 -717.572 -712.566
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.583 7.155 6.572 5.361 3.594
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 328.084 325.402 335.970 321.590 334.084
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.080.415 1.103.209 1.110.636 1.079.386 1.073.489