Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 319.733 305.531 298.525 353.054 301.609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.366 15.128 12.265 33.334 759
1. Tiền 2.366 15.128 12.265 33.334 759
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206.900 187.582 193.808 212.075 212.344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167.673 168.206 173.599 224.382 227.227
2. Trả trước cho người bán 46.469 30.792 29.416 2.229 4.117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.340 12.771 14.978 10.417 8.989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.583 -24.186 -24.186 -24.953 -27.989
IV. Tổng hàng tồn kho 107.049 100.111 91.526 104.239 87.230
1. Hàng tồn kho 108.709 101.772 93.187 105.900 88.891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.661 -1.661 -1.661 -1.661 -1.661
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.418 2.710 926 3.406 1.277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118 83 205 394 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.849 1.365 192 2.271 855
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 452 1.262 529 741 314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.111 15.419 14.724 14.388 13.563
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 108 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 108 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.350 14.802 14.253 13.705 13.157
1. Tài sản cố định hữu hình 15.350 14.802 14.253 13.705 13.157
- Nguyên giá 25.667 25.667 25.667 25.614 25.614
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.318 -10.865 -11.414 -11.909 -12.457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 761 509 470 683 406
1. Chi phí trả trước dài hạn 761 509 470 683 406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335.844 320.949 313.248 367.442 315.172
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 237.381 221.619 213.799 265.963 213.122
I. Nợ ngắn hạn 232.282 215.564 207.745 259.908 208.980
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.195 28.704 55.989 35.215 40.979
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 119.469 132.558 106.131 199.465 146.745
4. Người mua trả tiền trước 53.547 40.456 33.704 8.855 7.139
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.007 3.646 1.853 8.487 3.017
6. Phải trả người lao động 609 375 343 0 328
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.394 2.671 2.449 861 3.902
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11.887 614 785 847 676
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.035 5.396 5.385 5.152 5.174
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 138 1.144 1.107 1.027 1.021
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.099 6.055 6.055 6.055 4.143
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.099 6.055 6.055 6.055 4.143
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.463 99.331 99.449 101.479 102.049
I. Vốn chủ sở hữu 98.463 99.331 99.449 101.479 102.049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79.603 79.603 79.603 79.603 79.603
2. Thặng dư vốn cổ phần 570 570 570 570 570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5.093 5.395 5.395 5.395 5.395
5. Cổ phiếu quỹ -331 -331 -331 -331 -331
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.218 8.218 8.218 8.218 8.218
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.311 5.876 5.995 8.025 8.595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.183 5.794 5.876 5.995 7.596
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.872 82 118 2.030 999
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335.844 320.949 313.248 367.442 315.172