Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 385.694 634.866 705.444 725.813 524.026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 385.694 634.866 705.444 725.813 524.026
4. Giá vốn hàng bán 357.333 594.215 665.623 683.805 489.658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.360 40.651 39.821 42.008 34.368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 582 519 466 1.138 642
7. Chi phí tài chính 1.172 1.578 6.948 6.060 5.543
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.082 1.457 6.469 5.431 4.354
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.866 4.138 3.069 2.341 2.528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.940 27.590 23.211 29.363 23.485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.964 7.864 7.059 5.381 3.455
12. Thu nhập khác 1.014 512 1.102 3.317 739
13. Chi phí khác 1.807 660 232 598 982
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -794 -148 871 2.719 -243
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.170 7.716 7.930 8.100 3.212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.101 1.544 1.855 1.645 981
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.101 1.544 1.855 1.645 981
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.070 6.172 6.075 6.455 2.231
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.070 6.172 6.075 6.455 2.231