TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
910.932
|
888.574
|
836.721
|
859.365
|
931.392
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91.565
|
76.491
|
180.636
|
189.552
|
294.274
|
1. Tiền
|
73.065
|
66.421
|
170.475
|
172.333
|
272.311
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18.500
|
10.070
|
10.161
|
17.219
|
21.963
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
223.568
|
217.158
|
47.935
|
36.039
|
26.839
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
69
|
139.269
|
69
|
69
|
69
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
223.499
|
77.889
|
47.866
|
35.970
|
26.770
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
172.037
|
173.889
|
220.764
|
229.936
|
235.363
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
193.018
|
196.874
|
244.621
|
250.192
|
251.324
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.561
|
4.734
|
3.858
|
8.380
|
15.211
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.545
|
6.866
|
5.772
|
4.852
|
5.202
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34.086
|
-34.586
|
-33.487
|
-33.487
|
-36.374
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
410.551
|
407.417
|
371.648
|
388.649
|
362.397
|
1. Hàng tồn kho
|
419.111
|
415.977
|
382.145
|
399.147
|
378.848
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8.560
|
-8.560
|
-10.498
|
-10.498
|
-16.452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.211
|
13.619
|
15.739
|
15.189
|
12.520
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
555
|
1.074
|
4.037
|
3.362
|
1.029
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.244
|
12.120
|
11.598
|
11.711
|
11.448
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
411
|
425
|
103
|
116
|
43
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
334.996
|
331.772
|
330.441
|
324.287
|
333.195
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
3.789
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.039
|
4.039
|
4.039
|
3.789
|
3.789
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-250
|
-250
|
-250
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
234.536
|
228.786
|
227.942
|
222.179
|
223.362
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159.505
|
154.030
|
153.460
|
147.973
|
149.434
|
- Nguyên giá
|
545.935
|
546.025
|
550.959
|
550.959
|
557.796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386.430
|
-391.995
|
-397.499
|
-402.986
|
-408.362
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75.031
|
74.756
|
74.482
|
74.205
|
73.928
|
- Nguyên giá
|
83.921
|
83.921
|
83.921
|
83.921
|
83.921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.890
|
-9.165
|
-9.439
|
-9.716
|
-9.993
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.079
|
20.845
|
21.217
|
21.037
|
21.639
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.079
|
20.845
|
21.217
|
21.037
|
21.639
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24.233
|
24.248
|
24.395
|
24.483
|
24.430
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.548
|
12.563
|
12.710
|
12.798
|
12.745
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55.361
|
54.105
|
53.098
|
52.799
|
59.976
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.205
|
51.773
|
51.336
|
50.894
|
50.452
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.155
|
2.332
|
1.763
|
1.905
|
9.523
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.245.928
|
1.220.347
|
1.167.162
|
1.183.652
|
1.264.587
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
373.874
|
391.322
|
338.758
|
323.604
|
380.360
|
I. Nợ ngắn hạn
|
368.450
|
385.986
|
333.468
|
318.389
|
375.449
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
22.276
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51.685
|
33.058
|
32.486
|
28.329
|
43.575
|
4. Người mua trả tiền trước
|
209.753
|
211.964
|
210.522
|
210.938
|
221.679
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.417
|
11.673
|
16.646
|
14.834
|
20.893
|
6. Phải trả người lao động
|
70.120
|
19.798
|
38.336
|
31.056
|
54.237
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.023
|
12.415
|
17.664
|
21.922
|
28.611
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
28
|
9
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.862
|
66.106
|
5.578
|
4.677
|
3.126
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.061
|
8.688
|
12.236
|
6.632
|
3.327
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.424
|
5.336
|
5.290
|
5.215
|
4.911
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
1.103
|
60
|
60
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.116
|
5.063
|
4.009
|
5.013
|
4.742
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
249
|
213
|
177
|
141
|
109
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
872.054
|
829.025
|
828.405
|
860.048
|
884.227
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
872.054
|
829.025
|
828.405
|
860.048
|
884.227
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
640.509
|
640.509
|
640.509
|
640.509
|
640.509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
881
|
881
|
881
|
881
|
881
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.595
|
26.595
|
47.611
|
47.611
|
47.611
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
141.938
|
98.858
|
76.699
|
108.514
|
133.010
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
663
|
69.488
|
10.746
|
10.746
|
10.713
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
141.274
|
29.370
|
65.953
|
97.768
|
122.297
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
62.131
|
62.183
|
62.705
|
62.534
|
62.216
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.245.928
|
1.220.347
|
1.167.162
|
1.183.652
|
1.264.587
|