Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 910.932 888.574 836.721 859.365 931.392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91.565 76.491 180.636 189.552 294.274
1. Tiền 73.065 66.421 170.475 172.333 272.311
2. Các khoản tương đương tiền 18.500 10.070 10.161 17.219 21.963
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 223.568 217.158 47.935 36.039 26.839
1. Chứng khoán kinh doanh 69 139.269 69 69 69
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 223.499 77.889 47.866 35.970 26.770
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172.037 173.889 220.764 229.936 235.363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 193.018 196.874 244.621 250.192 251.324
2. Trả trước cho người bán 7.561 4.734 3.858 8.380 15.211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 1 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.545 6.866 5.772 4.852 5.202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34.086 -34.586 -33.487 -33.487 -36.374
IV. Tổng hàng tồn kho 410.551 407.417 371.648 388.649 362.397
1. Hàng tồn kho 419.111 415.977 382.145 399.147 378.848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.560 -8.560 -10.498 -10.498 -16.452
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.211 13.619 15.739 15.189 12.520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 555 1.074 4.037 3.362 1.029
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.244 12.120 11.598 11.711 11.448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 411 425 103 116 43
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 334.996 331.772 330.441 324.287 333.195
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.789 3.789 3.789 3.789 3.789
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.039 4.039 4.039 3.789 3.789
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -250 -250 -250 0 0
II. Tài sản cố định 234.536 228.786 227.942 222.179 223.362
1. Tài sản cố định hữu hình 159.505 154.030 153.460 147.973 149.434
- Nguyên giá 545.935 546.025 550.959 550.959 557.796
- Giá trị hao mòn lũy kế -386.430 -391.995 -397.499 -402.986 -408.362
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 75.031 74.756 74.482 74.205 73.928
- Nguyên giá 83.921 83.921 83.921 83.921 83.921
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.890 -9.165 -9.439 -9.716 -9.993
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.079 20.845 21.217 21.037 21.639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.079 20.845 21.217 21.037 21.639
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.233 24.248 24.395 24.483 24.430
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.548 12.563 12.710 12.798 12.745
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.685 11.685 11.685 11.685 11.685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 55.361 54.105 53.098 52.799 59.976
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.205 51.773 51.336 50.894 50.452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.155 2.332 1.763 1.905 9.523
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.245.928 1.220.347 1.167.162 1.183.652 1.264.587
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 373.874 391.322 338.758 323.604 380.360
I. Nợ ngắn hạn 368.450 385.986 333.468 318.389 375.449
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 22.276 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 51.685 33.058 32.486 28.329 43.575
4. Người mua trả tiền trước 209.753 211.964 210.522 210.938 221.679
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.417 11.673 16.646 14.834 20.893
6. Phải trả người lao động 70.120 19.798 38.336 31.056 54.237
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.023 12.415 17.664 21.922 28.611
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28 9 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.862 66.106 5.578 4.677 3.126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 500 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.061 8.688 12.236 6.632 3.327
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.424 5.336 5.290 5.215 4.911
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 60 60 1.103 60 60
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.116 5.063 4.009 5.013 4.742
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 249 213 177 141 109
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 872.054 829.025 828.405 860.048 884.227
I. Vốn chủ sở hữu 872.054 829.025 828.405 860.048 884.227
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 640.509 640.509 640.509 640.509 640.509
2. Thặng dư vốn cổ phần 881 881 881 881 881
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.595 26.595 47.611 47.611 47.611
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141.938 98.858 76.699 108.514 133.010
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 663 69.488 10.746 10.746 10.713
- LNST chưa phân phối kỳ này 141.274 29.370 65.953 97.768 122.297
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 62.131 62.183 62.705 62.534 62.216
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.245.928 1.220.347 1.167.162 1.183.652 1.264.587