Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36.783 46.909 39.886 31.803 41.791
2. Điều chỉnh cho các khoản 246 444 3.946 11.408 2.918
- Khấu hao TSCĐ 5.805 5.742 5.728 5.620 5.589
- Các khoản dự phòng 0 823 16 8.758 -167
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11 -11 -56 -9 -35
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.682 -6.332 -1.741 -2.961 -2.550
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 112 223 0 0 81
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37.029 47.353 43.832 43.211 44.709
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.261 -45.030 -9.936 -8.068 42.112
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.135 33.830 -17.001 20.299 -10.908
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -61.311 19.380 -764 48.265 -59.599
- Tăng giảm chi phí trả trước -86 -2.526 1.117 2.775 4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 20.000 139.200 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -34 -300 0 0 -81
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.498 -2.463 -9.590 -8.431 -15.645
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 2 -2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.364 -2.460 -5.598 -3.301 -10.027
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26.389 186.983 2.062 94.747 -9.435
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.075 -2.618 -7.352 -2.074 -6.321
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33.567 -10.700 -3.536 -20.867 -28.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25.000 40.700 15.500 30.000 18.770
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.693 7.769 2.190 2.979 1.984
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.949 35.151 6.802 10.038 -14.067
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22.276 14.194 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -36.470 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18 -95.733 -4 -72 -79
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22.258 -118.009 -4 -72 -79
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.080 104.125 8.860 104.713 -23.581
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 86.591 76.491 180.636 189.527 294.274
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -19 19 31 34 35
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76.491 180.636 189.527 294.274 270.728