I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36.783
|
46.909
|
39.886
|
31.803
|
41.791
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
246
|
444
|
3.946
|
11.408
|
2.918
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.805
|
5.742
|
5.728
|
5.620
|
5.589
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
823
|
16
|
8.758
|
-167
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
-11
|
-56
|
-9
|
-35
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.682
|
-6.332
|
-1.741
|
-2.961
|
-2.550
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
112
|
223
|
0
|
0
|
81
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.029
|
47.353
|
43.832
|
43.211
|
44.709
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.261
|
-45.030
|
-9.936
|
-8.068
|
42.112
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.135
|
33.830
|
-17.001
|
20.299
|
-10.908
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61.311
|
19.380
|
-764
|
48.265
|
-59.599
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-86
|
-2.526
|
1.117
|
2.775
|
4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
20.000
|
139.200
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-34
|
-300
|
0
|
0
|
-81
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.498
|
-2.463
|
-9.590
|
-8.431
|
-15.645
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
2
|
-2
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.364
|
-2.460
|
-5.598
|
-3.301
|
-10.027
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26.389
|
186.983
|
2.062
|
94.747
|
-9.435
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.075
|
-2.618
|
-7.352
|
-2.074
|
-6.321
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33.567
|
-10.700
|
-3.536
|
-20.867
|
-28.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
40.700
|
15.500
|
30.000
|
18.770
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.693
|
7.769
|
2.190
|
2.979
|
1.984
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.949
|
35.151
|
6.802
|
10.038
|
-14.067
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.276
|
14.194
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-36.470
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18
|
-95.733
|
-4
|
-72
|
-79
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.258
|
-118.009
|
-4
|
-72
|
-79
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.080
|
104.125
|
8.860
|
104.713
|
-23.581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86.591
|
76.491
|
180.636
|
189.527
|
294.274
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
19
|
31
|
34
|
35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76.491
|
180.636
|
189.527
|
294.274
|
270.728
|