1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198.387
|
278.830
|
222.567
|
326.779
|
221.205
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
253
|
373
|
101
|
3.327
|
54
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
198.135
|
278.457
|
222.466
|
323.452
|
221.151
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110.555
|
167.594
|
123.949
|
193.161
|
117.002
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
87.579
|
110.864
|
98.517
|
130.291
|
104.149
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.111
|
6.758
|
1.951
|
2.466
|
2.418
|
7. Chi phí tài chính
|
1.557
|
2.327
|
1.505
|
2.603
|
3.324
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112
|
223
|
0
|
0
|
81
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
45
|
133
|
88
|
603
|
300
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.829
|
46.489
|
38.109
|
61.244
|
44.584
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.680
|
21.309
|
21.148
|
36.900
|
17.102
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.669
|
47.630
|
39.794
|
32.613
|
41.857
|
12. Thu nhập khác
|
195
|
250
|
223
|
155
|
150
|
13. Chi phí khác
|
80
|
386
|
130
|
965
|
215
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
115
|
-137
|
92
|
-810
|
-66
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.783
|
47.493
|
39.886
|
31.803
|
41.791
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.848
|
10.216
|
8.385
|
15.210
|
2.606
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
823
|
-603
|
-142
|
-7.618
|
5.816
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.672
|
9.613
|
8.243
|
7.592
|
8.422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.112
|
37.880
|
31.643
|
24.212
|
33.369
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
51
|
523
|
-171
|
-318
|
1.415
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.060
|
37.357
|
31.829
|
24.529
|
31.954
|