Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198.387 278.830 222.567 326.779 221.205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 253 373 101 3.327 54
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 198.135 278.457 222.466 323.452 221.151
4. Giá vốn hàng bán 110.555 167.594 123.949 193.161 117.002
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 87.579 110.864 98.517 130.291 104.149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.111 6.758 1.951 2.466 2.418
7. Chi phí tài chính 1.557 2.327 1.505 2.603 3.324
-Trong đó: Chi phí lãi vay 112 223 0 0 81
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 45 133 88 603 300
9. Chi phí bán hàng 34.829 46.489 38.109 61.244 44.584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.680 21.309 21.148 36.900 17.102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 36.669 47.630 39.794 32.613 41.857
12. Thu nhập khác 195 250 223 155 150
13. Chi phí khác 80 386 130 965 215
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 115 -137 92 -810 -66
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.783 47.493 39.886 31.803 41.791
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.848 10.216 8.385 15.210 2.606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 823 -603 -142 -7.618 5.816
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.672 9.613 8.243 7.592 8.422
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.112 37.880 31.643 24.212 33.369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 51 523 -171 -318 1.415
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.060 37.357 31.829 24.529 31.954