1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.119
|
29.568
|
18.285
|
17.707
|
25.878
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.119
|
29.568
|
18.285
|
17.707
|
25.878
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.094
|
24.758
|
14.635
|
12.774
|
21.181
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.025
|
4.810
|
3.650
|
4.933
|
4.698
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
245
|
223
|
231
|
260
|
296
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
205
|
496
|
234
|
371
|
552
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.745
|
4.120
|
2.839
|
3.263
|
3.616
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.319
|
416
|
807
|
1.559
|
815
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
3
|
0
|
300
|
5
|
13. Chi phí khác
|
0
|
147
|
6
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
-144
|
-6
|
300
|
5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.320
|
272
|
801
|
1.859
|
820
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
507
|
193
|
372
|
164
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
507
|
193
|
372
|
164
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.320
|
-234
|
608
|
1.488
|
656
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.320
|
-234
|
608
|
1.488
|
656
|