Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.764 22.673 15.602 5.020 13.715
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.233 17.520 19.505 27.372 8.437
- Khấu hao TSCĐ 8.412 8.168 7.816 7.620 7.486
- Các khoản dự phòng 0 712 -713 7.771 -7.772
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1.097 -1.097 2.067 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 646 -3.057 -5 -623 -115
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.176 10.600 13.504 10.537 8.838
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41.997 40.193 35.106 32.392 22.152
- Tăng, giảm các khoản phải thu -493.157 234.690 -215.887 278.782 -213.781
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19.687 -61.931 9.582 28.371 31.329
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 119.280 -165.788 49.894 -25.752 45.295
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.592 -3.870 187 4.987 1.400
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.876 -8.835 -15.269 -7.862 -11.512
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.700 0 -36 0 -11.500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -338.361 34.459 -136.421 310.918 -136.618
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36.133 -69.457 -30.968 -48.979 -32.376
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.011 5.920 9 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 70.000 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 397 3.048 5 604 134
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.747 9.511 -30.954 -48.376 -32.242
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 521.073 330.976 275.002 243.613 70.727
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -240.994 -205.314 -310.528 -306.360 -90.063
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55.986 -128 -31 -56 -13
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 224.093 125.535 -35.557 -62.803 -19.349
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -151.015 169.505 -202.932 199.739 -188.209
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 190.913 39.898 209.405 6.471 206.217
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2 -2 6 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39.898 209.405 6.471 206.217 18.008