I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.764
|
22.673
|
15.602
|
5.020
|
13.715
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.233
|
17.520
|
19.505
|
27.372
|
8.437
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.412
|
8.168
|
7.816
|
7.620
|
7.486
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
712
|
-713
|
7.771
|
-7.772
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1.097
|
-1.097
|
2.067
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
646
|
-3.057
|
-5
|
-623
|
-115
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.176
|
10.600
|
13.504
|
10.537
|
8.838
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.997
|
40.193
|
35.106
|
32.392
|
22.152
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-493.157
|
234.690
|
-215.887
|
278.782
|
-213.781
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.687
|
-61.931
|
9.582
|
28.371
|
31.329
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
119.280
|
-165.788
|
49.894
|
-25.752
|
45.295
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.592
|
-3.870
|
187
|
4.987
|
1.400
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.876
|
-8.835
|
-15.269
|
-7.862
|
-11.512
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.700
|
0
|
-36
|
0
|
-11.500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-338.361
|
34.459
|
-136.421
|
310.918
|
-136.618
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.133
|
-69.457
|
-30.968
|
-48.979
|
-32.376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.011
|
5.920
|
9
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
70.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
397
|
3.048
|
5
|
604
|
134
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.747
|
9.511
|
-30.954
|
-48.376
|
-32.242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
521.073
|
330.976
|
275.002
|
243.613
|
70.727
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-240.994
|
-205.314
|
-310.528
|
-306.360
|
-90.063
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-55.986
|
-128
|
-31
|
-56
|
-13
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
224.093
|
125.535
|
-35.557
|
-62.803
|
-19.349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-151.015
|
169.505
|
-202.932
|
199.739
|
-188.209
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
190.913
|
39.898
|
209.405
|
6.471
|
206.217
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
-2
|
6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.898
|
209.405
|
6.471
|
206.217
|
18.008
|