Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 935.453 1.064.833 1.046.205 1.051.469 933.925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 190.913 39.898 209.405 6.471 206.217
1. Tiền 80.913 24.498 209.405 6.471 8.217
2. Các khoản tương đương tiền 110.000 15.400 0 0 198.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70.000 70.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70.000 70.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227.700 528.249 342.864 560.299 284.966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118.106 135.511 138.870 184.835 161.420
2. Trả trước cho người bán 88.919 273.660 177.034 150.380 107.225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.678 119.081 26.963 225.088 16.324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3 -3 -3 -3 -3
IV. Tổng hàng tồn kho 276.686 256.999 318.218 309.349 273.206
1. Hàng tồn kho 276.770 257.083 319.014 309.432 281.060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83 -83 -796 -83 -7.854
V. Tài sản ngắn hạn khác 170.153 169.687 175.717 175.350 169.537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.509 2.545 3.236 4.426 2.064
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 166.478 166.312 172.186 170.621 167.378
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 166 829 294 304 94
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.961.717 2.185.936 2.189.847 2.211.622 2.250.357
I. Các khoản phải thu dài hạn 19.411 217.411 156.855 156.855 156.855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19.411 217.411 156.855 156.855 156.855
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 139.494 126.029 122.852 118.616 112.519
1. Tài sản cố định hữu hình 127.881 114.915 112.237 108.500 102.901
- Nguyên giá 543.688 537.355 542.346 545.926 547.448
- Giá trị hao mòn lũy kế -415.806 -422.440 -430.110 -437.426 -444.547
2. Tài sản cố định thuê tài chính 254 209 165 120 75
- Nguyên giá 867 867 867 867 867
- Giá trị hao mòn lũy kế -613 -658 -703 -748 -793
3. Tài sản cố định vô hình 11.359 10.905 10.451 9.997 9.543
- Nguyên giá 14.561 14.561 14.561 14.561 14.561
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.202 -3.656 -4.110 -4.564 -5.018
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.793.810 1.829.050 1.893.517 1.920.905 1.968.362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.793.810 1.829.050 1.893.517 1.920.905 1.968.362
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 284 284 284 284 284
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 284 284 284 284 284
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.717 13.162 16.340 14.963 12.338
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.717 13.162 16.340 14.963 12.338
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.897.169 3.250.769 3.236.052 3.263.092 3.184.282
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.631.710 2.018.318 1.990.411 2.001.849 1.922.362
I. Nợ ngắn hạn 737.104 905.716 918.373 929.781 927.248
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435.254 497.349 663.635 628.110 642.069
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 148.723 249.945 98.235 136.780 112.095
4. Người mua trả tiền trước 97.551 119.844 111.882 113.615 118.473
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.314 2.728 9.064 11.996 13.407
6. Phải trả người lao động 16.087 9.766 7.426 11.512 12.004
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.446 775 3.156 2.046 3.793
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.174 24.754 24.421 25.168 24.852
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555 555 555 555 555
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 894.606 1.112.602 1.072.038 1.072.068 995.115
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.772 2.772 2.832 2.862 2.615
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 891.560 1.109.544 1.068.920 1.068.920 992.214
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 275 286 286 286 286
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.265.459 1.232.452 1.245.641 1.261.243 1.261.919
I. Vốn chủ sở hữu 1.265.459 1.232.452 1.245.641 1.261.243 1.261.919
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.132.999 1.132.999 1.132.999 1.132.999 1.132.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 25.731 25.731 25.731 25.731 25.731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.505 38.505 38.505 38.505 38.505
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.749 27.746 40.935 56.537 57.214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.490 3.978 3.978 3.978 3.978
- LNST chưa phân phối kỳ này 62.239 23.768 36.958 52.559 53.236
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.475 7.470 7.470 7.470 7.470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.897.169 3.250.769 3.236.052 3.263.092 3.184.282