I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
412.250
|
305.777
|
282.477
|
18.358
|
205.489
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-406.911
|
-298.863
|
-306.111
|
-27.742
|
-177.483
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.593
|
-1.636
|
-1.398
|
-233
|
-1.837
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-385
|
-389
|
-367
|
-23
|
-530
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-815
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
95.022
|
47.954
|
51.001
|
4.594
|
17.497
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-106.733
|
-45.063
|
-46.454
|
-3.826
|
-20.513
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.166
|
7.782
|
-20.852
|
-8.873
|
22.623
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
238
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5.500
|
-1.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
5.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
321
|
201
|
3
|
1
|
126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
321
|
-5.299
|
-997
|
1
|
5.364
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131.403
|
68.776
|
128.765
|
16.041
|
66.408
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124.505
|
-77.928
|
-108.657
|
-7.184
|
-86.445
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.898
|
-9.152
|
20.108
|
8.857
|
-20.037
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.948
|
-6.669
|
-1.741
|
-15
|
7.949
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.718
|
8.759
|
2.090
|
349
|
333
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.759
|
2.090
|
349
|
334
|
8.281
|