Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175.081 182.863 163.102 165.119 185.335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.102 32.736 19.064 17.685 3.434
1. Tiền 5.422 25.256 16.984 17.685 3.434
2. Các khoản tương đương tiền 5.680 7.480 2.080 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.788 33.842 35.144 21.208 21.708
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.788 33.842 35.144 21.208 21.708
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85.249 85.569 70.704 86.451 116.824
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.628 63.037 44.891 55.640 84.118
2. Trả trước cho người bán 6.661 5.961 6.987 7.494 8.298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28.372 31.372 32.372 32.372 35.372
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.128 9.549 10.712 15.193 14.704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.540 -24.349 -24.259 -24.249 -25.669
IV. Tổng hàng tồn kho 13.575 15.057 18.828 15.915 14.146
1. Hàng tồn kho 14.231 15.713 19.485 16.572 14.803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -656 -656 -656 -656 -656
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.368 15.658 19.363 23.860 29.223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 184 222 232 524 433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33.185 15.437 19.130 23.336 28.790
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.040 75.200 71.233 94.209 104.376
I. Các khoản phải thu dài hạn 66 66 58 58 4.732
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 66 66 58 58 4.732
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.484 14.871 14.258 13.653 13.080
1. Tài sản cố định hữu hình 14.737 14.131 13.524 12.925 12.358
- Nguyên giá 31.428 31.428 31.428 31.428 31.428
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.690 -17.297 -17.904 -18.503 -19.070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 747 741 735 728 722
- Nguyên giá 1.409 1.409 1.409 1.409 1.409
- Giá trị hao mòn lũy kế -662 -668 -674 -680 -686
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.968 1.852 1.852 1.852 1.852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.968 1.852 1.852 1.852 1.852
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 23.765 29.908
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 18.605 18.605
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 16.450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 10.000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -4.840 -5.147
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 58.522 58.411 55.064 54.881 54.805
1. Chi phí trả trước dài hạn 58.492 58.380 55.034 54.850 54.774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 31 31 31 31 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 251.121 258.063 234.335 259.328 289.711
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.899 90.456 69.565 80.867 109.726
I. Nợ ngắn hạn 82.277 89.795 68.891 80.329 108.762
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.323 17.323 17.338 17.338 17.338
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 55.221 62.464 38.853 47.656 77.383
4. Người mua trả tiền trước 2.012 2.190 2.199 898 895
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91 9 50 33 124
6. Phải trả người lao động 509 485 469 236 115
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.822 5.025 7.474 7.734 6.072
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 192 194 164 139 140
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.091 2.088 2.329 6.280 6.502
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16 16 16 16 193
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 622 662 674 538 964
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 564 604 616 480 409
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 489
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 58 58 58 58 66
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168.223 167.606 164.770 178.461 179.985
I. Vốn chủ sở hữu 168.223 167.606 164.770 178.461 179.985
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 188.700 188.700 188.700 199.367 199.367
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.480 15.480 15.480 15.480 15.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.597 2.597 2.597 2.597 2.597
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38.891 -39.507 -42.344 -39.320 -37.795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38.820 -38.891 -41.593 -38.488 -38.644
- LNST chưa phân phối kỳ này -71 -617 -751 -832 849
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 251.121 258.063 234.335 259.328 289.711