TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175.081
|
182.863
|
163.102
|
165.119
|
185.335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.102
|
32.736
|
19.064
|
17.685
|
3.434
|
1. Tiền
|
5.422
|
25.256
|
16.984
|
17.685
|
3.434
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.680
|
7.480
|
2.080
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31.788
|
33.842
|
35.144
|
21.208
|
21.708
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
31.788
|
33.842
|
35.144
|
21.208
|
21.708
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85.249
|
85.569
|
70.704
|
86.451
|
116.824
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.628
|
63.037
|
44.891
|
55.640
|
84.118
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.661
|
5.961
|
6.987
|
7.494
|
8.298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
28.372
|
31.372
|
32.372
|
32.372
|
35.372
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.128
|
9.549
|
10.712
|
15.193
|
14.704
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.540
|
-24.349
|
-24.259
|
-24.249
|
-25.669
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.575
|
15.057
|
18.828
|
15.915
|
14.146
|
1. Hàng tồn kho
|
14.231
|
15.713
|
19.485
|
16.572
|
14.803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-656
|
-656
|
-656
|
-656
|
-656
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.368
|
15.658
|
19.363
|
23.860
|
29.223
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
184
|
222
|
232
|
524
|
433
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33.185
|
15.437
|
19.130
|
23.336
|
28.790
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76.040
|
75.200
|
71.233
|
94.209
|
104.376
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
66
|
66
|
58
|
58
|
4.732
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
66
|
66
|
58
|
58
|
4.732
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.484
|
14.871
|
14.258
|
13.653
|
13.080
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.737
|
14.131
|
13.524
|
12.925
|
12.358
|
- Nguyên giá
|
31.428
|
31.428
|
31.428
|
31.428
|
31.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.690
|
-17.297
|
-17.904
|
-18.503
|
-19.070
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
747
|
741
|
735
|
728
|
722
|
- Nguyên giá
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-662
|
-668
|
-674
|
-680
|
-686
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.968
|
1.852
|
1.852
|
1.852
|
1.852
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.968
|
1.852
|
1.852
|
1.852
|
1.852
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
23.765
|
29.908
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
18.605
|
18.605
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.450
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-4.840
|
-5.147
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
58.522
|
58.411
|
55.064
|
54.881
|
54.805
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
58.492
|
58.380
|
55.034
|
54.850
|
54.774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
251.121
|
258.063
|
234.335
|
259.328
|
289.711
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82.899
|
90.456
|
69.565
|
80.867
|
109.726
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82.277
|
89.795
|
68.891
|
80.329
|
108.762
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.323
|
17.323
|
17.338
|
17.338
|
17.338
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.221
|
62.464
|
38.853
|
47.656
|
77.383
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.012
|
2.190
|
2.199
|
898
|
895
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91
|
9
|
50
|
33
|
124
|
6. Phải trả người lao động
|
509
|
485
|
469
|
236
|
115
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.822
|
5.025
|
7.474
|
7.734
|
6.072
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
192
|
194
|
164
|
139
|
140
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.091
|
2.088
|
2.329
|
6.280
|
6.502
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16
|
16
|
16
|
16
|
193
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
622
|
662
|
674
|
538
|
964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
564
|
604
|
616
|
480
|
409
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
489
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
58
|
58
|
58
|
58
|
66
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.223
|
167.606
|
164.770
|
178.461
|
179.985
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.223
|
167.606
|
164.770
|
178.461
|
179.985
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
199.367
|
199.367
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
337
|
337
|
337
|
337
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-38.891
|
-39.507
|
-42.344
|
-39.320
|
-37.795
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-38.820
|
-38.891
|
-41.593
|
-38.488
|
-38.644
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-71
|
-617
|
-751
|
-832
|
849
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
251.121
|
258.063
|
234.335
|
259.328
|
289.711
|