Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95.871 77.965 65.320 70.848 92.715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 62 8 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 95.809 77.957 65.320 70.848 92.715
4. Giá vốn hàng bán 88.885 72.528 57.226 65.052 85.471
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.925 5.429 8.094 5.797 7.244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 616 668 491 695 4.023
7. Chi phí tài chính 619 315 315 315 1.153
-Trong đó: Chi phí lãi vay 332 300 300 300 342
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.585 3.119 2.537 2.808 2.899
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.231 3.153 3.621 3.490 4.891
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.105 -490 2.112 -121 2.325
12. Thu nhập khác 186 2 0 0 16
13. Chi phí khác 33 88 30 45 624
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 153 -86 -30 -45 -608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.259 -576 2.082 -166 1.717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.259 -576 2.082 -166 1.717
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.259 -576 2.082 -166 1.717