1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95.871
|
77.965
|
65.320
|
70.848
|
92.715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
62
|
8
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
95.809
|
77.957
|
65.320
|
70.848
|
92.715
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.885
|
72.528
|
57.226
|
65.052
|
85.471
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.925
|
5.429
|
8.094
|
5.797
|
7.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
616
|
668
|
491
|
695
|
4.023
|
7. Chi phí tài chính
|
619
|
315
|
315
|
315
|
1.153
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
332
|
300
|
300
|
300
|
342
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.585
|
3.119
|
2.537
|
2.808
|
2.899
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.231
|
3.153
|
3.621
|
3.490
|
4.891
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.105
|
-490
|
2.112
|
-121
|
2.325
|
12. Thu nhập khác
|
186
|
2
|
0
|
0
|
16
|
13. Chi phí khác
|
33
|
88
|
30
|
45
|
624
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
153
|
-86
|
-30
|
-45
|
-608
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.259
|
-576
|
2.082
|
-166
|
1.717
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.259
|
-576
|
2.082
|
-166
|
1.717
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.259
|
-576
|
2.082
|
-166
|
1.717
|