Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.884.799 8.538.211 7.545.238 8.873.614 9.226.757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 904.975 870.910 928.558 1.028.906 948.390
1. Tiền 425.978 512.130 747.108 951.820 846.460
2. Các khoản tương đương tiền 478.997 358.780 181.450 77.086 101.930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.375.324 3.615.969 2.579.542 2.640.441 2.631.627
1. Chứng khoán kinh doanh 0 165.851 0 3.926 3.926
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -249 -249
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.375.324 3.450.118 2.579.542 2.636.764 2.627.950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.087.111 2.298.541 2.053.818 2.986.236 3.232.428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.029.191 2.225.063 2.110.201 2.473.284 2.548.324
2. Trả trước cho người bán 126.932 178.094 115.751 111.394 207.222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 277.658 252.595 191.865 760.486 822.017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -346.669 -357.211 -364.000 -358.928 -345.136
IV. Tổng hàng tồn kho 2.155.181 1.450.526 1.652.201 1.897.196 2.048.667
1. Hàng tồn kho 2.192.566 1.493.066 1.676.052 1.916.166 2.075.234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37.385 -42.540 -23.851 -18.970 -26.568
V. Tài sản ngắn hạn khác 362.208 302.265 331.120 320.835 365.646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19.960 25.627 30.190 18.472 23.612
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 338.774 271.800 296.674 297.957 333.912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.475 4.838 4.256 4.406 8.122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.271.664 1.251.380 1.230.898 1.214.738 1.197.670
I. Các khoản phải thu dài hạn 32.357 28.061 28.615 29.805 29.483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32.357 28.061 28.615 29.805 29.483
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 268.010 268.765 270.964 266.210 264.120
1. Tài sản cố định hữu hình 96.638 95.481 100.654 96.150 94.727
- Nguyên giá 378.371 389.456 395.985 391.888 393.825
- Giá trị hao mòn lũy kế -281.733 -293.975 -295.331 -295.738 -299.097
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 171.371 173.284 170.310 170.060 169.393
- Nguyên giá 183.036 183.117 183.316 183.796 183.796
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.665 -9.833 -13.006 -13.736 -14.403
III. Bất động sản đầu tư 583.408 573.468 563.528 553.588 543.647
- Nguyên giá 852.074 852.074 852.074 852.074 852.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -268.666 -278.606 -288.546 -298.487 -308.427
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38.316 38.316 38.406 38.526 38.526
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38.316 38.316 38.406 38.526 38.526
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 120.294 113.076 113.188 114.370 115.003
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 116.827 110.062 110.062 107.557 107.557
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22.465 22.465 22.465 22.465 22.465
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.404 -22.404 -22.404 -22.457 -23.982
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.407 2.953 3.065 6.804 8.962
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 227.207 224.338 215.083 211.602 206.733
1. Chi phí trả trước dài hạn 227.201 220.795 215.083 211.597 204.979
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6 3.543 0 6 1.749
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 5
VII. Lợi thế thương mại 2.072 5.356 1.116 638 159
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.156.463 9.789.591 8.776.136 10.088.352 10.424.428
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.084.078 7.693.885 6.667.052 7.961.727 8.237.869
I. Nợ ngắn hạn 7.968.435 7.610.659 6.589.629 7.902.819 8.177.306
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.497.668 4.087.926 3.526.253 4.515.926 5.128.183
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.276.037 1.349.502 1.575.203 1.576.687 1.368.784
4. Người mua trả tiền trước 79.685 49.975 244.605 354.394 416.166
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.667 47.788 68.137 34.823 23.495
6. Phải trả người lao động 46.573 53.170 83.319 116.467 71.131
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58.708 48.503 53.330 16.983 20.793
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24.499 9.356 339 281 5.926
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.939.752 1.939.106 1.013.814 1.209.814 1.113.512
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23.847 25.332 24.629 77.443 29.316
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115.643 83.227 77.422 58.908 60.563
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 52.556 36.575 46.947 42.810 55.335
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59.787 43.481 27.176 10.870 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.300 3.170 3.300 5.228 5.228
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.072.385 2.095.705 2.109.085 2.126.624 2.186.559
I. Vốn chủ sở hữu 2.072.385 2.095.705 2.109.085 2.126.624 2.186.559
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 994.320 994.320 1.073.348 1.073.348 1.073.348
2. Thặng dư vốn cổ phần 158.063 159.572 159.572 159.572 159.572
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 253.824 253.824 253.824 253.824 349.316
5. Cổ phiếu quỹ -5.428 -5.428 -5.428 -5.428 -5.428
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 271.777 271.777 271.777 271.777 271.777
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 261.667 293.204 224.996 215.488 184.694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188.202 256.871 77.945 68.188 139.511
- LNST chưa phân phối kỳ này 73.465 36.333 147.051 147.301 45.183
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 138.162 128.435 130.994 158.042 153.280
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.156.463 9.789.591 8.776.136 10.088.352 10.424.428