TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.884.799
|
8.538.211
|
7.545.238
|
8.873.614
|
9.226.757
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
904.975
|
870.910
|
928.558
|
1.028.906
|
948.390
|
1. Tiền
|
425.978
|
512.130
|
747.108
|
951.820
|
846.460
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
478.997
|
358.780
|
181.450
|
77.086
|
101.930
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.375.324
|
3.615.969
|
2.579.542
|
2.640.441
|
2.631.627
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
165.851
|
0
|
3.926
|
3.926
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-249
|
-249
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.375.324
|
3.450.118
|
2.579.542
|
2.636.764
|
2.627.950
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.087.111
|
2.298.541
|
2.053.818
|
2.986.236
|
3.232.428
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.029.191
|
2.225.063
|
2.110.201
|
2.473.284
|
2.548.324
|
2. Trả trước cho người bán
|
126.932
|
178.094
|
115.751
|
111.394
|
207.222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
277.658
|
252.595
|
191.865
|
760.486
|
822.017
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-346.669
|
-357.211
|
-364.000
|
-358.928
|
-345.136
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.155.181
|
1.450.526
|
1.652.201
|
1.897.196
|
2.048.667
|
1. Hàng tồn kho
|
2.192.566
|
1.493.066
|
1.676.052
|
1.916.166
|
2.075.234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-37.385
|
-42.540
|
-23.851
|
-18.970
|
-26.568
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
362.208
|
302.265
|
331.120
|
320.835
|
365.646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.960
|
25.627
|
30.190
|
18.472
|
23.612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
338.774
|
271.800
|
296.674
|
297.957
|
333.912
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.475
|
4.838
|
4.256
|
4.406
|
8.122
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.271.664
|
1.251.380
|
1.230.898
|
1.214.738
|
1.197.670
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.357
|
28.061
|
28.615
|
29.805
|
29.483
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.357
|
28.061
|
28.615
|
29.805
|
29.483
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
268.010
|
268.765
|
270.964
|
266.210
|
264.120
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.638
|
95.481
|
100.654
|
96.150
|
94.727
|
- Nguyên giá
|
378.371
|
389.456
|
395.985
|
391.888
|
393.825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-281.733
|
-293.975
|
-295.331
|
-295.738
|
-299.097
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
171.371
|
173.284
|
170.310
|
170.060
|
169.393
|
- Nguyên giá
|
183.036
|
183.117
|
183.316
|
183.796
|
183.796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.665
|
-9.833
|
-13.006
|
-13.736
|
-14.403
|
III. Bất động sản đầu tư
|
583.408
|
573.468
|
563.528
|
553.588
|
543.647
|
- Nguyên giá
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-268.666
|
-278.606
|
-288.546
|
-298.487
|
-308.427
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38.316
|
38.316
|
38.406
|
38.526
|
38.526
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38.316
|
38.316
|
38.406
|
38.526
|
38.526
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
120.294
|
113.076
|
113.188
|
114.370
|
115.003
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
116.827
|
110.062
|
110.062
|
107.557
|
107.557
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.404
|
-22.404
|
-22.404
|
-22.457
|
-23.982
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.407
|
2.953
|
3.065
|
6.804
|
8.962
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
227.207
|
224.338
|
215.083
|
211.602
|
206.733
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
227.201
|
220.795
|
215.083
|
211.597
|
204.979
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6
|
3.543
|
0
|
6
|
1.749
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.072
|
5.356
|
1.116
|
638
|
159
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.156.463
|
9.789.591
|
8.776.136
|
10.088.352
|
10.424.428
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.084.078
|
7.693.885
|
6.667.052
|
7.961.727
|
8.237.869
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.968.435
|
7.610.659
|
6.589.629
|
7.902.819
|
8.177.306
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.497.668
|
4.087.926
|
3.526.253
|
4.515.926
|
5.128.183
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.276.037
|
1.349.502
|
1.575.203
|
1.576.687
|
1.368.784
|
4. Người mua trả tiền trước
|
79.685
|
49.975
|
244.605
|
354.394
|
416.166
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.667
|
47.788
|
68.137
|
34.823
|
23.495
|
6. Phải trả người lao động
|
46.573
|
53.170
|
83.319
|
116.467
|
71.131
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58.708
|
48.503
|
53.330
|
16.983
|
20.793
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
24.499
|
9.356
|
339
|
281
|
5.926
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.939.752
|
1.939.106
|
1.013.814
|
1.209.814
|
1.113.512
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23.847
|
25.332
|
24.629
|
77.443
|
29.316
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
115.643
|
83.227
|
77.422
|
58.908
|
60.563
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
52.556
|
36.575
|
46.947
|
42.810
|
55.335
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
59.787
|
43.481
|
27.176
|
10.870
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.300
|
3.170
|
3.300
|
5.228
|
5.228
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.072.385
|
2.095.705
|
2.109.085
|
2.126.624
|
2.186.559
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.072.385
|
2.095.705
|
2.109.085
|
2.126.624
|
2.186.559
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
994.320
|
994.320
|
1.073.348
|
1.073.348
|
1.073.348
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
158.063
|
159.572
|
159.572
|
159.572
|
159.572
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
253.824
|
253.824
|
253.824
|
253.824
|
349.316
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.428
|
-5.428
|
-5.428
|
-5.428
|
-5.428
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
271.777
|
271.777
|
271.777
|
271.777
|
271.777
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
261.667
|
293.204
|
224.996
|
215.488
|
184.694
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
188.202
|
256.871
|
77.945
|
68.188
|
139.511
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
73.465
|
36.333
|
147.051
|
147.301
|
45.183
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
138.162
|
128.435
|
130.994
|
158.042
|
153.280
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.156.463
|
9.789.591
|
8.776.136
|
10.088.352
|
10.424.428
|