DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,00 | 14,60 | 8,12 | 5,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | 1,72 | 1,01 | 0,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,20 | 2,06 | 1,95 | 1,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,54 | 4,12 | 4,13 | 4,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13.914,75 | 17.511,13 | 17.665,36 | 17.508,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,15 | 25,85 | 0,88 | -0,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,99 | 5,29 | 5,56 | 3,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,05 | 2,75 | 2,18 | 2,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,47 | 82,78 | 57,91 | 46,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,19 | 75,55 | 79,71 | 74,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,72 | 52,00 | 42,04 | 49,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,40 | 32,52 | 54,15 | 41,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,35 | 49,32 | 38,22 | 31,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,34 | 149,33 | 160,26 | 172,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 701,54 | 782,20 | 895,71 | 1.018,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,12 | 1,13 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,86 | 0,72 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,16 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,61 | 3,18 | 3,19 | 3,11 |