I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-13.837
|
2.428
|
6.160
|
-12.115
|
6.541
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.286
|
-8.852
|
-16.312
|
3.093
|
-2.471
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.286
|
-448
|
-517
|
688
|
108
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-9.867
|
-11.216
|
3.775
|
-2.757
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
2.248
|
-4.267
|
-1.370
|
216
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-785
|
-312
|
0
|
-409
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
371
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10.551
|
-6.425
|
-10.152
|
-9.022
|
4.070
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-90.171
|
-5.592
|
8.052
|
-7.320
|
-563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-97
|
0
|
0
|
-189
|
134
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
0
|
5.412
|
4.715
|
7.895
|
2.846
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.433
|
-149
|
-1.011
|
-126
|
1.318
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-16.201
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.747
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-111.705
|
-6.753
|
1.605
|
-8.761
|
7.800
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.307
|
350
|
612
|
-659
|
-87
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.774
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.178
|
1.690
|
13.681
|
6.860
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-28.336
|
0
|
5.481
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.096
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
82
|
312
|
109
|
239
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.484
|
3.123
|
-13.731
|
6.310
|
9.955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
94.179
|
0
|
22.049
|
1.046
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-3.489
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.274
|
19
|
-8.541
|
0
|
-12.187
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1.500
|
-6.900
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
531
|
1.254
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
109.964
|
-1.481
|
7.139
|
2.300
|
-12.187
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.225
|
-5.112
|
-4.987
|
-151
|
5.568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43.441
|
10.700
|
5.334
|
7.253
|
2.500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.809
|
5.588
|
216
|
2.509
|
8.068
|