Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15.782 -40 -2.609 2.116 7.074
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.574 650 -453 2.075 -4.743
- Khấu hao TSCĐ 6 -36 48 91 5
- Các khoản dự phòng 15.164 876 -816 1.798 -4.615
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -74 -46 46 220 -4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 622 -281 132 -131 -129
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -144 137 137 97 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -208 610 -3.062 4.192 2.331
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12.144 1.435 -1.963 2.578 -2.613
- Tăng, giảm hàng tồn kho -229 44 -133 -393 616
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.934 -15 1.003 11.055 -9.197
- Tăng giảm chi phí trả trước 725 166 208 862 82
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 13 -6 -280 286 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.379 2.233 -4.226 18.579 -8.786
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33 -33 -88 1
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -5.774
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 6.860 -5.117 -857 5.974
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 143 3.315 -3.458
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -21.821 -755 -2.545 3.300 5.481
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -700 10.537 -10.537 10.096
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -437 111 -40 39 129
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.098 -611 2.945 -4.829 12.449
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6.550 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -7.900 -531 531 -11.827 -360
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 1.350 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -531 531 -11.827 -360
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.719 1.091 -750 1.923 3.303
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.629 2.500 3.592 2.841 4.765
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.509 3.592 2.841 4.765 8.068