I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
116.936
|
88.781
|
130.646
|
90.799
|
127.705
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-82.631
|
-83.839
|
-64.023
|
-88.250
|
-73.932
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.796
|
-8.168
|
-8.141
|
-8.103
|
-12.883
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-10
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.472
|
|
-3.800
|
-1.500
|
-6.126
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.769
|
9.842
|
12.258
|
6.890
|
8.427
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.355
|
-4.272
|
-24.627
|
-10.692
|
-12.290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.452
|
2.344
|
42.304
|
-10.857
|
30.901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16
|
16
|
-2.191
|
-189
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.067
|
-12.000
|
-12.000
|
|
-49.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
10.094
|
-3.000
|
9.000
|
28.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
157
|
224
|
779
|
504
|
1.027
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.926
|
-1.666
|
-16.412
|
9.315
|
-19.973
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
2.733
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-2.733
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25
|
-7.231
|
-40
|
-21.754
|
-25
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25
|
-4.498
|
-2.773
|
-21.754
|
-25
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.499
|
-3.820
|
23.119
|
-23.296
|
10.903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.977
|
13.497
|
9.749
|
32.777
|
9.481
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
19
|
72
|
-91
|
1
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.497
|
9.749
|
32.777
|
9.481
|
20.388
|