Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.137 70.967 63.325 84.010 81.349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.829 21.790 20.532 24.711 32.291
1. Tiền 2.757 4.581 4.947 3.987 6.376
2. Các khoản tương đương tiền 6.072 17.209 15.585 20.724 25.915
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.201 7.269 7.358 7.540 7.618
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.201 7.269 7.358 7.540 7.618
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.808 24.156 20.005 41.225 21.577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.777 20.475 15.571 40.827 20.004
2. Trả trước cho người bán 242 2.032 3.050 397 1.318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.789 1.791 1.384 2.053 2.307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -142 0 -2.052 -2.052
IV. Tổng hàng tồn kho 17.607 16.020 14.819 9.415 19.279
1. Hàng tồn kho 17.607 16.020 14.819 9.415 19.279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.692 1.733 611 1.119 583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 923 1.351 611 1.119 583
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 769 382 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.493 11.373 10.514 10.436 9.445
I. Các khoản phải thu dài hạn 638 619 619 600 600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 638 619 619 600 600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.191 1.849 1.567 2.191 1.802
1. Tài sản cố định hữu hình 2.095 1.774 1.512 2.153 1.775
- Nguyên giá 14.621 14.656 14.581 15.510 15.510
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.525 -12.882 -13.069 -13.357 -13.735
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 95 75 55 38 27
- Nguyên giá 1.654 1.654 1.654 1.654 1.654
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.559 -1.579 -1.600 -1.616 -1.627
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.886 516 748 1.759 1.819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.886 516 748 1.759 1.819
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.778 8.390 7.580 5.886 5.223
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.778 8.390 7.580 5.886 5.223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74.630 82.341 73.839 94.446 90.794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.463 23.558 12.745 25.213 22.557
I. Nợ ngắn hạn 8.343 23.438 12.625 25.093 22.437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.703 7.859 4.266 14.768 8.676
4. Người mua trả tiền trước 244 645 1.392 1.521 7.057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118 803 926 2.939 222
6. Phải trả người lao động 0 252 654 1.244 1.601
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 349 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 402 320 733 172 3.817
11. Phải trả ngắn hạn khác 201 7.878 114 456 268
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131 122 121 105 105
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.545 5.210 4.418 3.888 691
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 120 120 120 120 120
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 120 120 120 120 120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.166 58.783 61.094 69.232 68.236
I. Vốn chủ sở hữu 66.166 58.783 61.094 69.232 68.236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.000 39.000 39.000 39.000 39.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.950 16.182 16.182 16.182 16.182
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.217 3.601 5.912 14.051 13.055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.035 875 875 875 14.040
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.818 2.725 5.037 13.175 -985
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74.630 82.341 73.839 94.446 90.794