TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62.137
|
70.967
|
63.325
|
84.010
|
81.349
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.829
|
21.790
|
20.532
|
24.711
|
32.291
|
1. Tiền
|
2.757
|
4.581
|
4.947
|
3.987
|
6.376
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.072
|
17.209
|
15.585
|
20.724
|
25.915
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.201
|
7.269
|
7.358
|
7.540
|
7.618
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.201
|
7.269
|
7.358
|
7.540
|
7.618
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29.808
|
24.156
|
20.005
|
41.225
|
21.577
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.777
|
20.475
|
15.571
|
40.827
|
20.004
|
2. Trả trước cho người bán
|
242
|
2.032
|
3.050
|
397
|
1.318
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.789
|
1.791
|
1.384
|
2.053
|
2.307
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-142
|
0
|
-2.052
|
-2.052
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.607
|
16.020
|
14.819
|
9.415
|
19.279
|
1. Hàng tồn kho
|
17.607
|
16.020
|
14.819
|
9.415
|
19.279
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.692
|
1.733
|
611
|
1.119
|
583
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
923
|
1.351
|
611
|
1.119
|
583
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
769
|
382
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.493
|
11.373
|
10.514
|
10.436
|
9.445
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
638
|
619
|
619
|
600
|
600
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
638
|
619
|
619
|
600
|
600
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.191
|
1.849
|
1.567
|
2.191
|
1.802
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.095
|
1.774
|
1.512
|
2.153
|
1.775
|
- Nguyên giá
|
14.621
|
14.656
|
14.581
|
15.510
|
15.510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.525
|
-12.882
|
-13.069
|
-13.357
|
-13.735
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95
|
75
|
55
|
38
|
27
|
- Nguyên giá
|
1.654
|
1.654
|
1.654
|
1.654
|
1.654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.559
|
-1.579
|
-1.600
|
-1.616
|
-1.627
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.886
|
516
|
748
|
1.759
|
1.819
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.886
|
516
|
748
|
1.759
|
1.819
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.778
|
8.390
|
7.580
|
5.886
|
5.223
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.778
|
8.390
|
7.580
|
5.886
|
5.223
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
74.630
|
82.341
|
73.839
|
94.446
|
90.794
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.463
|
23.558
|
12.745
|
25.213
|
22.557
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.343
|
23.438
|
12.625
|
25.093
|
22.437
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.703
|
7.859
|
4.266
|
14.768
|
8.676
|
4. Người mua trả tiền trước
|
244
|
645
|
1.392
|
1.521
|
7.057
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118
|
803
|
926
|
2.939
|
222
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
252
|
654
|
1.244
|
1.601
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
349
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
402
|
320
|
733
|
172
|
3.817
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
201
|
7.878
|
114
|
456
|
268
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
131
|
122
|
121
|
105
|
105
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.545
|
5.210
|
4.418
|
3.888
|
691
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.166
|
58.783
|
61.094
|
69.232
|
68.236
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.166
|
58.783
|
61.094
|
69.232
|
68.236
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.950
|
16.182
|
16.182
|
16.182
|
16.182
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.217
|
3.601
|
5.912
|
14.051
|
13.055
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.035
|
875
|
875
|
875
|
14.040
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.818
|
2.725
|
5.037
|
13.175
|
-985
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
74.630
|
82.341
|
73.839
|
94.446
|
90.794
|