1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150.350
|
169.723
|
137.249
|
107.743
|
86.261
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150.350
|
169.723
|
137.249
|
107.743
|
86.261
|
4. Giá vốn hàng bán
|
127.885
|
151.316
|
125.483
|
87.950
|
72.619
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.465
|
18.407
|
11.766
|
19.793
|
13.642
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.407
|
3.065
|
3.590
|
9.693
|
2.485
|
7. Chi phí tài chính
|
1.866
|
1.444
|
1.829
|
3.455
|
2.315
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.436
|
1.007
|
1.047
|
1.399
|
1.642
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
4.696
|
0
|
8.155
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.959
|
6.000
|
5.523
|
4.538
|
3.484
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.494
|
6.855
|
4.710
|
8.347
|
6.092
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.553
|
11.869
|
3.293
|
21.301
|
4.236
|
12. Thu nhập khác
|
317
|
559
|
1.090
|
323
|
73
|
13. Chi phí khác
|
153
|
-83
|
27
|
27
|
59
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
164
|
642
|
1.063
|
296
|
14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.717
|
12.511
|
4.356
|
21.597
|
4.250
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.981
|
1.480
|
694
|
1.073
|
831
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
79
|
91
|
84
|
84
|
85
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.060
|
1.572
|
778
|
1.158
|
916
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.657
|
10.939
|
3.578
|
20.439
|
3.335
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.681
|
1.177
|
716
|
-224
|
315
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.976
|
9.763
|
2.862
|
20.663
|
3.020
|