Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150.350 169.723 137.249 107.743 86.261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 150.350 169.723 137.249 107.743 86.261
4. Giá vốn hàng bán 127.885 151.316 125.483 87.950 72.619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.465 18.407 11.766 19.793 13.642
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.407 3.065 3.590 9.693 2.485
7. Chi phí tài chính 1.866 1.444 1.829 3.455 2.315
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.436 1.007 1.047 1.399 1.642
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.696 0 8.155 0
9. Chi phí bán hàng 6.959 6.000 5.523 4.538 3.484
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.494 6.855 4.710 8.347 6.092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.553 11.869 3.293 21.301 4.236
12. Thu nhập khác 317 559 1.090 323 73
13. Chi phí khác 153 -83 27 27 59
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 164 642 1.063 296 14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.717 12.511 4.356 21.597 4.250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.981 1.480 694 1.073 831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 79 91 84 84 85
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.060 1.572 778 1.158 916
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.657 10.939 3.578 20.439 3.335
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.681 1.177 716 -224 315
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.976 9.763 2.862 20.663 3.020